Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Sôi động - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Sôi Động Tham khảo Tính Từ hình thức
- mạnh mẽ, sống quan trọng, tràn đầy năng lượng, âm thanh, tinh thần, hoạt động, hoạt hình, sôi động, lấp lánh, mạnh, mong muốn, hăng hái.
- rung, đập, pulsating, nhói, resonating cộng hưởng, kêu to, vang, reverberant, resounding chuông.
- tràn đầy năng lượng, hoạt động sôi nổi, bouncy, còn sống, tinh thần, hăng hái, nổi, nhanh, hoạt hình, sống động, mạnh mẽ, nhiệt tình, peppy, vui tươi, quan tâm.
- vui tươi, đồng tính, vui vẻ, uôn, tự tin, vui mừng, lạc quan.
- đáng nhớ định mệnh, bận rộn, sôi động, phiêu lưu, hoạt động.
Sôi động Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Mịn, Thậm Chí, Thông Thạo, Không Gián đoạn, Duyên Dáng, Dễ Dàng, Không Bị Giới Hạn, Thanh Lịch, Hùng Hồn, Facile, chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, chất Lỏng,...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Sôi Nổi Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Với Sôi Nổi Là Gì - Học Tốt
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Sôi Nổi - Từ điển ABC
-
Từ điển Tiếng Việt "sôi Nổi" - Là Gì?
-
Sôi Nổi Là Gì, Nghĩa Của Từ Sôi Nổi | Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Sôi Nổi - Từ điển Việt
-
Trái Trái Nghĩa Với Từ Sôi Nổi - Selfomy Hỏi Đáp
-
Sôi Nổi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Sôi Nổi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sôi Nổi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dai Giup Minh Nhe Nho Lam Ki
-
Gạch Chân Dưới Các Từ : A) Đồng Nghĩa Với Từ Hòa Bình:thanh Bình ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'sôi Nổi' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Sôi Sục - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng