Từ điển Tiếng Việt "tàn Phá" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tàn phá" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tàn phá

- đg. Phá hoại nặng nề trên phạm vi rộng. Trận bão tàn phá mùa màng. Nền kinh tế bị chiến tranh tàn phá.

hdg. Phá tan nát. Bị chiến tranh tàn phá. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tàn phá

tàn phá
  • verb
    • do devastate, to ravage
destroy
devastate
ravage
  • sự tàn phá: ravage
  • ruin
    cơn lũ tàn phá
    catastrophic flood

    Từ khóa » Sự Tàn Phá Là Gì