Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Tàn Phá - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
![](/images/logo.png)
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Tàn Phá Tham khảo Danh Từ hình thức
- tàn phá hủy hoại, tàn phá, biến động, thảm họa, thiên tai, gián đoạn, rối loạn, sự nhầm lẫn, tiếng huyên náo, hỗn loạn, tình trạng lộn xộn.
Tàn Phá Tham khảo Tính Từ hình thức
- áp đảo, nghiền, dứt khoát, giết người dã man, utter, mặt, tai hại, tàn nhẫn, tất cả, toàn bộ, phá hoại.
Tàn Phá Tham khảo Động Từ hình thức
- lay chất thải, lãng phí, đè bẹp, áp đảo, quét sạch, dải, ravage, cướp bóc, tiêu diệt, cấp, cô đơn, bao, hủy hoại, phá hủy, san bằng, ruột.
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Giải Pháp, Nước Trái Cây, Sap, Rượu, Tiết, Mật Hoa, chất Lỏng, ẩm ướt, ẩm, ẩm ướt, Tan Chảy, Nóng Chảy, Lỏng, Dung Dịch Nước, chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Sự Tàn Phá Là Gì
-
Tàn Phá - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tàn Phá" - Là Gì?
-
SỰ TÀN PHÁ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Tàn Phá Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'tàn Phá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
SỰ TÀN PHÁ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ăn Tàn Phá Hại - Từ điển Thành Ngữ Việt Nam - Rộng Mở Tâm Hồn
-
Tàn Phá Thiên Nhiên Chính Là Huỷ Hoại Môi Trường Sống Của Con Người
-
Sự Tàn Phá Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Corona Tàn Phá Cơ Thể Chúng Ta Như Thế Nào? | Vinmec
-
Chiến Tranh Ukraine: 'Hầu Hết Mọi Gia đình đều Mất Người Thân' - BBC
-
Tàn Phá
-
Tàn Phá Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt