Từ điển Tiếng Việt "tất Bật" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"tất bật" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
tất bật
- Vội vã vì bận nhiều: Trông một lũ con nhỏ xấp xỉ bằng nhau tất bật suốt ngày.
nt. Chỉ dáng vẻ vội vàng, căng thẳng vì quá bận, quá vất vả. Tất bật làm cơm thết khách. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Sự Tất Bật Là Gì
-
Tất Bật - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tất Bật Là Gì, Nghĩa Của Từ Tất Bật | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Tất Bật Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
SỰ TẤT BẬT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tất Bật Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Tất Bật - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Tất Bật Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tất Bật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tất Bật Chợ đêm Những Ngày Cuối Năm - Báo Thanh Hóa
-
Ananas - Sự Tất Bật “hào Hứng” Chính Xác Là Cảm Giác Của Chúng Tôi ...
-
Khi Cuối Năm Không Còn Nhiều Vội Vã...
-
Số đề 74 Là Con Gì
-
Vegas Slots Win
-
Quảng Nam: Làng Bánh ú Tro Tất Bật Dịp Tết Đoan Ngọ