Từ điển Tiếng Việt "thẳng Băng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"thẳng băng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm thẳng băng
- Nh. Thẳng ngh. 1. và 2: Con đường thẳng băng; Nói thẳng băng.
nt&p.1. Thẳng một đường một mạch. Con đường thẳng băng. Công việc tiến hành một cách thẳng băng. 2. Thẳng thắn, ngay thật, không quanh co. Tính thẳng băng. Cách nói thẳng băng.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Băng Là Từ Gì
-
Nghĩa Của Từ Băng - Từ điển Việt
-
Băng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Từ: Băng - Từ điển Hán Nôm
-
"băng Băng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Băng Băng Trong Tiếng Việt. Từ điển ...
-
Bang – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bang Là Gì, Giải Thích ý Nghĩa Bang Là Gì đầy đủ Mọi Lĩnh Vực
-
Bằng Phẳng - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Từ điển Hàn-Việt
-
'báng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bột Báng Là Gì? Cách Sử Dụng, Nơi Mua Và Các Món ăn Ngon Với Bột ...
-
BANG | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Thẳng Băng Là Gì