Từ điển Tiếng Việt "thính Giả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thính giả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thính giả

- d. Người nghe biểu diễn ca nhạc hoặc diễn thuyết, v.v. Thính giả của đài phát thanh. Diễn thuyết trước hàng trăm thính giả.

hd. Người nghe biểu diễn âm nhạc hay diễn thuyết v.v... Thính giả của đài phát thanh. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thính giả

thính giả
  • noun
    • listener
Lĩnh vực: xây dựng
audience
  • khán thính giả: audience
  • auditor
    danh sách thính giả
    listener panel

    Từ khóa » Thính Giả Có ý Nghĩa Là Gì