Từ điển Tiếng Việt "thụt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"thụt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thụt

- đg. Rụt vào : Con ba ba thụt đầu.

- đg. 1. Phun bằng ống : Thụt nước ra để chữa cháy. 2. Dẫn nước vào ruột già bằng ống cắm vào hậu môn để rửa ruột : Táo quá, phải thụt mới đi ngoài được. 3. Cg. Thụt két. Ăn cắp tiền của quĩ công : Thụt ba trăm đồng dự tính mua vật liệu.

nđg.1. Rụt vào, di chuyển nhanh vào nơi kín đáo. Rùa thụt đầu vào mai. Thấy người lạ, hắn thụt vào buồng. 2. Sa xuống chỗ trũng. Thụt chân xuống bùn. 3. Ở sâu vào phía bên trong. Ngôi nhà ở thụt sâu trong ngõ. 4. Tụt lại phía sau, tụt thấp xuống. Đang đi, thụt lại phía sau. Khai thụt đi một tuổi. Với các nghĩa 2, 3, 4. Cũng nói Sụt.nđg. Đẩy chất khí hay chất lỏng qua ống dẫn bắng ức ép. Thụt ống bể. Thụt rửa ruột.nđg. Lấy cắp của công mà mình có trách nhiệm coi giữ. Thụt tiền công quỹ. Thụt của nhà nước hàng tấn gạo. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

thụt

thụt
  • verb
    • to pull back, to recede to pump out; to shoot
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
transmitting receiving (TR)
cánh thụt
lowered side
chứng thụt lưỡi
glossocoma
chữ hoa thụt thấp
drop cap
đầu máy thụt
slotting attachment
đếm thụt lùi
countdown
dụng cụ thụt rửa
evacuator
giảm thụt dòng
Decrease Indent
góc thụt vào
alcove
hàm dưới thụt vào (móm)
retrusion
khoảng thụt đầu dòng
valley
kiểu thụt vào
indent style
ký tự tab thụt vào
indent tab character
ký tự tab thụt vào
IT (indent tab character)
máy bơm cánh thụt
sliding-vane pump
máy bơm thụt
plunger pump
móng thụt
acronyx
ống thụt
sliding sleeve
phần lề thụt vào
margin indent
phần thụt (chữ)
descenders
phần thụt xuống
descender
quả bóp thụt
coloclyster
sắp thụt
indent
sắp thụt ngược
reverse indention
sắp thụt treo
reverse indention
sự thụt
clysis
sự thụt bàng quang
vesicoclysis
sự thụt dòng
indentation
sự thụt hậu môn
clyster
sự thụt lề
margin indent
sự thụt lề bên trái
left-hand margin indent

Từ khóa » Thụt Có Nghia La Gi