Từ điển Tiếng Việt "trố" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trố" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trố
- đg. Giương to mắt tỏ vẻ ngạc nhiên hay sợ hãi: Thấy lạ, trố mắt ra nhìn.
nIđg. Chỉ mắt mở to. Trố mắt nhìn. IIt. Quá to, trông như lòi ra. Mắt hơi trố. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Trố Nghĩa Là Gì
-
Trố - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trố - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Trố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Trô Trố Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tài Trợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Trố Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Biểu Tượng Này Có Nghĩa Là Gì? - Signal Support
-
'U Là Trời' Có Nghĩa Là Gì Mà Trở Thành Viral Trên Mạng Xã Hội
-
Khách Hàng Là Gì? Vai Trò, Phân Loại Và ý Nghĩa Của Khách Hàng?
-
ESIM Là Gì? Lợi ích Khi Dùng? Thiết Bị Nào Hỗ Trợ? Cách Chuyển ESIM?
-
Vai Trò Của Hormone Là Gì Và Mức độ Nguy Hiểm Của Rối Loạn Hormone
-
An Sinh Xã Hội Là Gì? Vai Trò Và ý Nghĩa Của Nó Trong Xã Hội
-
Định Nghĩa Của Các Dịch Vụ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Tư Vấn