Từ điển Tiếng Việt "vạm Vỡ" - Là Gì? - Vtudien
Từ điển Tiếng Việt"vạm vỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vạm vỡ
nt. To lớn, rắn chắc, khỏe mạnh. Thân hình vạm vỡ. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Câu Có Từ Vạm Vỡ
-
Đặt Câu Với Từ "vạm Vỡ"
-
Đặt Câu Với Từ "vạm Vỡ"
-
Vạm Vỡ
-
Nghĩa Của Từ Vạm Vỡ - Từ điển Việt
-
Cho Các Từ: Trung Thực, đôn Hậu, Vạm Vỡ, Tầm Thước, Trung ... - Lazi
-
• Vạm Vỡ, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Rugged, Strapping, Burly
-
Luyện Từ Và Câu - Mở Rộng Vốn Từ: Sức Khỏe Trang 10
-
Cho Một Số Từ Sau : Vạm Vỡ ,giả Dối ,trung Thực ,phản Bội, Tầm Thước ...
-
Vạm Vỡ ,trung Thực , đôn Hậu, Tầm Thước , Mảnh Mai ,béo , Thấp , Gầy ...
-
Cho Một Số Từ Sau: Vạm Vỡ, Trung Thực, đôn Hậu, Tầm Thước, Mảnh ...
-
Nghĩa Của "vạm Vỡ" Trong Tiếng Anh
-
Trận đá Banh Hôm Nay - Trưc Tiêp Bong Da
-
Giải Bài Luyện Từ Và Câu: Từ đồng Nghĩa
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vạm Vỡ' Trong Từ điển Lạc Việt