Từ điển Tiếng Việt "vốc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"vốc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
vốc
- I đg. Lấy vật rời vụn hoặc chất lỏng lên bằng bàn tay khum lại, để ngửa và chụm khít các ngón, hoặc bằng hai bàn tay như vậy ghép lại. Vốc gạo cho gà. Vốc nước rửa mặt.
- II d. Lượng chứa trong lòng bàn tay khi . Vốc một vốc gạo. Con gà vừa bằng vốc tay.
nIđg. Lấy vật rời hay chất lỏng bằng bàn tay khum để ngửa. Vóc gạo cho gà. Vốc nước rửa mặt. IId. Lượng chứa trong bàn tay khi vốc. Vốc một vốc gạo. Con gà vừa bằng vốc tay. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhvốc
vốc- noun
- a double handful
- a double handful
- verb
- to scoop
Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Vốc
-
Vốc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vốc - Từ điển Việt
-
Vốc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Vốc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vốc Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Vốc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ Vóc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Vốc Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
'vóc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Không Thể Xuyên Tạc, Phủ Nhận Tầm Vóc, ý Nghĩa Và Giá Trị Ngày ...
-
Nguồn Sáng Làm Nên Tầm Vóc Tư Tưởng Hồ Chí Minh (Tiếp Theo Và Hết)
-
(Tin Tức) Tầm Vóc Của Hiệp định RCEP Với 5 Tính Năng Quan Trọng
-
Gấm Vóc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể - MarvelVietnam
-
Tầm Vóc, Giá Trị Cơ Bản Của Chiến Thắng 30/4/1975