Từ điển Tiếng Việt "xào Xạc" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xào xạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm xào xạc
- t. 1 cn. xạc xào. Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc. 2 (id.). Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
nt&p. Lay động và chạm nhẹ vào nhau thành tiếng. Lá rừng xào xạc. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Đàn chim vỗ cánh bay xào xạc.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh xào xạc
xào xạc- verb
- to rustle, to flutter
Từ khóa » Nghĩa Từ Xào Xạc Là Gì
-
Xào Xạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Xào Xạc - Từ điển Việt
-
Sào Sạt Hay Xào Xạc? Xào Xạc Nghĩa Là Gì?
-
'xào Xạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xào Xạc
-
Xào Xạc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xào Xạc Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xào Xạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Xạc Xào Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xào Xạc Giải Thích
-
TIẾNG XÀO XẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dota 2 Quotes - Như Các Bạn đã Biết ID Hiện Tại Của Ame, “萧瑟