Xào Xạc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| sa̤ːw˨˩ sa̰ːʔk˨˩ | saːw˧˧ sa̰ːk˨˨ | saːw˨˩ saːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| saːw˧˧ saːk˨˨ | saːw˧˧ sa̰ːk˨˨ | ||
Tính từ
xào xạc
- Như xạc xào Từ mô phỏng tiếng như tiếng lá cây lay động va chạm nhẹ vào nhau. Gió thổi ngọn tre xào xạc. Lá rừng xào xạc.
- (Id.) . Như xao xác (nhưng nghe ồn hơn). Đàn chim sợ hãi vỗ cánh tung bay xào xạc.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “xào xạc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ chỉ đến mục từ chưa viết
Từ khóa » Nghĩa Từ Xào Xạc Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Xào Xạc - Từ điển Việt
-
Sào Sạt Hay Xào Xạc? Xào Xạc Nghĩa Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "xào Xạc" - Là Gì?
-
'xào Xạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Xào Xạc
-
Xào Xạc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Xào Xạc Nghĩa Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Xào Xạc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Xạc Xào Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Xào Xạc Giải Thích
-
TIẾNG XÀO XẠC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dota 2 Quotes - Như Các Bạn đã Biết ID Hiện Tại Của Ame, “萧瑟