Từ điển Tiếng Việt "xiết" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"xiết" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xiết

- 1 đg. 1 Làm cho vừa chuyển động mạnh vừa áp thật sát trên bề mặt một vật khác. Xiết que diêm lên vỏ diêm. Xe phanh đột ngột, bánh xe xiết trên mặt đường. Mũi khoan xiết vào lớp đất đá. Xiết đậu xanh (cho tróc vỏ). Mảnh đạn xiết qua vai (bay sát ngang qua). 2 (Dòng nước) chảy rất mạnh và nhanh. Dòng nước xiết như thác. Nước lũ chảy xiết.

- 2 x. siết.

- 3 đg. cn. xiết nợ. Lấy của người khác, bất kể đồng ý hay không, để trừ vào nợ.

- 4 p. (hay đg.). (thường dùng phụ sau đg., có kèm ý phủ định). 1 (vch.). Cho đến hết, đến cùng. Nhiều không đếm xiết. Mừng không kể xiết. Nói sao cho xiết. Khôn xiết*. 2 (ph.). Đặng. Khổ quá, chịu không xiết.

nđg.1. Chà mạnh. Pháo xiết. Xiết que diêm lên vỏ diêm. 2. Chỉ nước chảy mạnh. Dòng nước xiết.nđg. Lấy vật gì để trừ vào nợ. Xiết trâu, xiết nhà.nđg.x. Siết đg.np.1. Cho đến hết, đến cùng. Nhiều không đếm xiết. Nói sao cho xiết. 2. Được. Khổ quá, chịu không xiết. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

xiết

xiết
  • verb
    • tighten
clamp
  • cái xiết (cần khoan): drilling clamp
  • cọc xiết dây: wire clamp
  • ép xiết: clamp
  • vòng xiết: clamp
  • vòng xiết: line-up clamp
  • vòng xiết cổ ống cao su: rubber hose clamp
  • constrict
    make up
    bàn quay xiết và mở ren tự động
    make and break rotary table
    bộ kích có vòng xiết
    jack and circles
    bộ nối xiết bằng tay
    goose neck coupling
    bộ xích xiết
    jack tool
    bước vành xiết
    strengthening rings spacing
    bulông xiết
    adjuster bolt
    bulông xiết
    center key
    bulông xiết
    centre key
    bulông xiết
    clamping bolt
    bulông xiết
    coupling bolt
    bulông xiết
    drawbolt
    bulông xiết
    drift bolt
    bulông xiết
    rigging screw
    bulông xiết
    stretching screw
    bulông xiết chặt
    clamping bolt
    bulông xiết chặt
    fixing bolt
    bulông xiết chặt
    packing bolt
    bulông xiết của cụm nắp bít (hộp kín chắn dầu)
    packing bolt of the stuffing box
    cái xiết
    cable clip
    cáp xiết an toàn
    catline grip
    cần xiết dây cáp
    guessing stick
    chảy xiết
    flush
    chảy xiết
    torrent
    chìa khóa xiết
    wrench
    chìa khóa xiết ốc
    screw-wrench
    chốt xiết
    wedge bolt
    cọc xiết dây
    wire breakage lock
    đập tràn máng xiết
    chute spillway

    Từ khóa » Siết Hay Xiết