Từ điển Tiếng Việt "xối Xả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"xối xả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
xối xả
- t. Rất nhiều và với cường độ mạnh. Mưa xối xả như trút nước. Bắn xối xả như vãi đạn. Chửi xối xả vào mặt.
np. Nhiều như nước xối. Bị mắng xối xả. Bắn xối xả. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhxối xả
xối xả- adj
- fast and thick
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Xối Xả
-
Nghĩa Của Từ Xối Xả - Từ điển Việt
-
Xối Xả Nghĩa Là Gì?
-
Xối Xả
-
Xối Xả - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mưa To Và Tuôn Xối Xả, Tiếng Việt... - Từ Điển Lạc Việt | Facebook
-
Xối Xả Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
đồng Nghĩa Với Xối Là J - Hoc24
-
'xối Xả' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Xối Xả Là Gì
-
"xối Xả " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative