Từ điển Việt Anh "đóng Cửa" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đóng cửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đóng cửa

closedown
bảo dưỡng khi đóng cửa
shutdown maintenance
bảo quản khi đóng cửa
shutdown maintenance
chốt nâng để đóng cửa
lift latch
cơ cấu mở đóng cửa
mechanical operator
đóng cửa (nhà máy)
close down
đóng cửa bằng then
bolt
đóng cửa sổ
lockset
đóng cửa xí nghiệp
shut down
dụng cụ đóng cửa tự động
automatic door closer
hệ thống đóng cửa tự động
automatic closing system
phụ trách đóng cửa hàng
closing liabilities
winding-up
báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa
stock-market closing report
chính sách đóng cửa
closed-door policy
đóng cửa (một công ty)
wind up
đóng cửa (một nhà máy ...)
shut down
đóng cửa (một nhà máy)
shut down
đóng cửa hàng
put up the shutters (to...)
đóng cửa thị trường
close market (to...)
đóng cửa vì khánh tận
bankruptcy
giá đóng cửa
closing price
giá đóng cửa ngoài Sở giao dịch
Kerb close
giá đóng cửa thị trường chứng khoán
lastest closing
giá lúc đóng cửa
closing price
giờ đóng cửa
closing time
khoảng thời gian đóng cửa (xưởng)
down period
lệnh lúc đóng cửa
market-on-close order
nền kinh tế đóng cửa
closed economy
ngân hàng đóng cửa
break
ngày đóng cửa hàng sớm (buổi chiều)
early closing day
nhà máy sợi đang không có việc, đang đóng cửa
shuttered cotton mills
sự đóng cửa
shutdown
sự đóng cửa
shutdown (shut-down)
sự đóng cửa của ngân hàng
bank failure
sự đóng cửa của thị trường (chứng khoán)
market close
sự đóng cửa thị trường (chứng khoán)
market close
sự đóng cửa xưởng
shutting down of a factory
thanh toán tự nguyện (để đóng cửa hàng)
voluntary liquidation
theo giá lúc đóng cửa (sở giao dịch chứng khoán)
at the close
thị trường bị đóng cửa
closed market
thủ đoạn đóng cửa nhà máy
locking in effect
trước giờ đóng cửa (thị trường chứng khoán)
before hours
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ đóng Cửa