Từ điển Việt Anh "đóng Cửa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đóng cửa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đóng cửa
closedown |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
winding-up |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ đóng Cửa
-
đóng Cửa«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐÓNG CỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đóng Cửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'đóng Cửa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
đóng Cửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Đóng Cửa' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"đóng Cửa Hàng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Trong Câu Này Người Ta Nói La Sẽ Bị đóng Cửa Từ 11h đến 1h Thì Phảo ...
-
Những Cụm Từ Tiếng Anh Liên Quan Covid-19 - VnExpress
-
TC định Nghĩa: Ngoại động Từ đóng Cửa - Transitive Closure
-
Đóng Cửa Tiếng Trung Là Gì
-
Bài 21: Siêu Thị đã đóng Cửa - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí