Từ điển Việt Anh "giảng Hòa" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"giảng hòa" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm giảng hòa
giảng hòa- Make peace; negotiate a ceasefire
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh giảng hòa
- đg. 1. Ngừng việc tranh giành nhau. 2. Điều đình với nhau để ngừng chiến tranh.
hdg. Dàn xếp việc hòa, thôi tranh chấp nhau. Bị thua to, địch phải xin giảng hòa.Từ khóa » Giảng Hòa Tiếng Anh Là Gì
-
Giảng Hòa In English - Glosbe Dictionary
-
Giảng Hòa Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Tra Từ Giảng Hòa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
'giảng Hòa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Giảng Hoà | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Giảng Hòa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Definition Of Giảng Hòa? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh - Từ Giảng Hòa Dịch Là Gì
-
ĐÃ GIẢNG HÒA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nhanh Chóng Giảng Hòa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Làm Hòa Tiếng Anh Là Gì? Cách để Làm Hòa Với Ai đó Trong Một Mối ...
-
Làm Hòa Tiếng Anh Là Gì
-
Cách Sử Dụng Từ điển Tiếng Anh Học Thuật - British Council