Từ điển Việt Anh "gồ Ghề" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"gồ ghề" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
gồ ghề
gồ ghề- adj
- rough; uneven
- đường gồ ghề: A rough road
- rough; uneven
crisp |
ragged |
rough |
roughened |
uneven |
|
|
|
|
|
|
|
|
gồ ghề
- tt Mấp mô, lồi lõm: Đường đi gồ ghề.
nt. Lồi lõm, lởm chởm. Đường gồ ghề.Từ khóa » Gồ Ghề Tiếng Anh Là J
-
GỒ GHỀ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
GỒ GHỀ - Translation In English
-
GỒ GHỀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Gồ Ghề Bằng Tiếng Anh
-
"đường Gồ Ghề" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gồ Ghề Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gồ Ghề | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Gồ Ghề - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Cuộc Thi Mô Tô Trên đường Gồ Ghề Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Gồ Ghề: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
RA định Nghĩa: Gồ Ghề Là - Roughness Average - Abbreviation Finder