Từ điển Việt Anh "khát Nước" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"khát nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

khát nước

khát nước
  • Bent on recovering one's heavy losses (ddámh bạc)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

khát nước

- Nói đánh xóc đĩa, thò lò... đã thua cay mà vẫn cố gỡ.

Từ khóa » Khát Nước Nói Tiếng Anh Là Gì