Từ điển Việt Anh "phát Thanh Viên" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"phát thanh viên" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
phát thanh viên
phát thanh viên- Announcer
Lĩnh vực: điện tử & viễn thông |
speaker |
|
phát thanh viên
hd. Người đọc tin, bài trên đài phát thanh.Từ khóa » Tiếng Anh Của Từ Phát Thanh Viên
-
Phát Thanh Viên Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
PHÁT THANH VIÊN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"phát Thanh Viên" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
'phát Thanh Viên' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'phát Thanh Viên' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Phát Thanh Viên Tiếng Anh Là Gì - Blog Anh Hùng
-
" Phát Thanh Viên Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa ...
-
PHÁT THANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BBC – Wikipedia Tiếng Việt
-
Phát Sóng – Wikipedia Tiếng Việt