Từ điển Việt Anh "sự Tổ Chức Lại" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự tổ chức lại" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự tổ chức lại

reorganization
Lĩnh vực: toán & tin
restructuring
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tổ Chức Lại Trong Tiếng Anh Là Gì