Từ điển Việt Anh "sự ủy Thác" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"sự ủy thác" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

sự ủy thác

Lĩnh vực: điện lạnh
commissioning
cutover
authorization
trust
  • kế hoạch hay sự ủy thác có bảo lưu: qualified plan or trust
  • sự ủy thác có thể sửa lại: revisionary trust
  • sự ủy thác dự phần: participating trust
  • sự ủy thác vòng vo: bypass trust
  • sự ủy thác gia công
    manufacturing company
    sự ủy thác gia công
    manufacturing consignment
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự ủy Thác Tiếng Anh Là Gì