ủy Thác In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "ủy thác" into English
trust, trustee, vest with the power are the top translations of "ủy thác" into English.
ủy thác + Add translation Add ủy thácVietnamese-English dictionary
-
trust
verbHọ cần mượn quỹ ủy thác của em.
And they need to borrow from my trust fund.
GlTrav3 -
trustee
noun GlTrav3 -
vest with the power
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Less frequent translations
- consign
- delegate
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "ủy thác" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "ủy thác" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự ủy Thác Tiếng Anh Là Gì
-
ủy Thác«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ỦY THÁC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cho Em Hỏi Ủy Thác Tiếng Anh Là Gì ? Ủy Thác ...
-
"sự ủy Thác" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nhập Khẩu ủy Thác Tiếng Anh Là Gì Và Những điều Cần Biết - CareerLink
-
ỦY THÁC - Translation In English
-
Cho Em Hỏi ủy Thác Tiếng Anh Là Gì
-
Ủy Thác (Trust) Là Gì? Một Số Dịch Vụ ủy Thác Cơ Bản - VietnamBiz
-
Từ điển Việt Anh "sự ủy Thác" - Là Gì?
-
"ủy Thác" Là Gì? Nghĩa Của Từ ủy Thác Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
UỶ THÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cho Em Hỏi ủy Thác Tiếng Anh Là Gì
-
Cho Em Hỏi Ủy Thác Tiếng Anh Là Gì ? Ủy ... - ThienNhuong.Com
-
Ủy Thác Tiếng Anh Là Gì - Commission Of Authority Là Gì - TTMN