UỶ THÁC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

UỶ THÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từTính từuỷ thácentrustedphó thácgiao phóủy thácgiaotín tháctrao phótin tưởngdelegatingđại biểuủy thácđại diệnủy quyềngiaoủy nhiệmuỷ quyềnmandatenhiệm vụbắt buộcủy nhiệmủy thácnhiệm kỳyêu cầuủy quyềnuỷ quyềncác uỷ thácủy trịfiduciaryủy thácuỷ tháctín nhiệmtín thácentrustingphó thácgiao phóủy thácgiaotín tháctrao phótin tưởngentrustsphó thácgiao phóủy thácgiaotín tháctrao phótin tưởngdelegatedđại biểuủy thácđại diệnủy quyềngiaoủy nhiệmuỷ quyềnmandatednhiệm vụbắt buộcủy nhiệmủy thácnhiệm kỳyêu cầuủy quyềnuỷ quyềncác uỷ thácủy trịtrusteesủy thácủy viênủy viên quản trịngười được ủy thácquản trịngười

Ví dụ về việc sử dụng Uỷ thác trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó gọi là uỷ thác.It's called delegating.Hội đồng uỷ thác hiện tại của TRAFFIC được thành lập năm 2017.TRAFFIC's current board of trustees was established in 2017.Xuất nhập khẩu trực tiếp và uỷ thác.Export and import directly mandate.Hoạt động uỷ thác đào tạo toàn cầu các khóa học mời công khai của KOICA.Consignment operation of KOICA global training public invitation course.Các câu lạc bộ thơ ca và các cửa hàng uỷ thác tại làng Đông;The poetry clubs and consignment shops in the East Village;Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhoạt động khai thácquá trình khai tháckhả năng khai thácphần cứng khai thácchi phí khai thácphần mềm khai thácphần thưởng khai thácthời gian khai thácsản lượng khai tháctrang trại khai thácHơnSử dụng với động từmuốn khai thácbắt đầu khai tháccố gắng khai tháctiếp tục khai thácnhằm khai tháckhai thác thêm khai thác sử dụng tập trung khai thácbao gồm khai thácHơnĐóng gói là một trong những phần quan trọng nhất của bất kỳ xuất khẩu hoặcnhập khẩu uỷ thác.Packing is one of the most important parts of any export orImport consignment.Tìm hiểu những gì bạn đang làm mà bạn có nghĩa vụ uỷ thác cho người khác.Learn what you're doing that you supposed to delegate to others.Nếu uỷ thác hiệu quả, bạn sẽ nhận được nhiều hơn và tốt hơn những gì bạn mong đợi.If you delegate effectively, you will get more and better results than you expect.Chương trình hành động cũng giúp bạn tập thói quen uỷ thác công việc.Actions Programs also help you get into the habit of delegating jobs.Cục Hàng không Liên bang uỷ thác một phần quy trình kiểm tra cho các nhân viên của Boeing.The Federal Aviation Administration delegated part of its inspection process to Boeing employees.Com là vận chuyển khắp mọinơi trên thế giới miễn phí, uỷ thác chuyên gia giao thông, như địa chỉ, FedEx.Com is shipping everywhere in the world for free, entrusting transportation experts, such as USPS, FedEx.Tôi rất tự hào là tôi được uỷ thác cho nhiệm vụ như vậy”, ông Cruz nói, theo tờ báo Chile là La Tercera.I am very proud that I am entrusted with such a task,” Cruz said, according to Chilean newspaper La Tercera.Phần lớn các nhà quản lỹ thương hiệu toàn cầu có ítquyền hạn và phải xây dựng chiến lược nhưng không có khả năng uỷ thác.Most global brand managers have little authority andmust create a strategy without the ability to mandate.Cửa hàng trên toàn thế giới vận, uỷ thác chuyên nghiệp dịch vụ vận chuyển, như và DHL.The store is shipping worldwide, entrusting professional transportation services, such as UPS and DHL.Khi CRM chỉ được uỷ thác cho một lĩnh vực nào đó của tổ chức, như IT hay dịch vụ khách hàng thì quan hệ khách hàng sẽ yếu đi.When CRM is delegated to one area of an organization, such as IT, customer relationships will suffer.Tuy nhiên, cho dù biết những lợi ích của uỷ thác công việc, nhà quản lý vẫn luôn trăn trở với nỗi lo.However, despite knowing the benefits of delegating work, managers are always concerns with anxiety.Chúa Giêsu Kitô là nguyên lý chắc chắn và làtrung tâm cố định của việc truyền giáo mà chính Thiên Chúa đã uỷ thác cho nhân loại.Jesus Christ is the stable principle andfixed centre of the mission that God himself has entrusted to humanity.Hàng hoá nhập khẩu trên cơ sở uỷ thác thực hiện, sẽ được bán sau khi nhập khẩu bởi nhà cung cấp;Goods imported on consignment basis for implementation, which will be sold after importation by the supplier;Gromov uỷ thác Ilya Vasilyevich với việc tạo ra một lãnh đạo, theo đó tất cả các phòng ban có thể tiến hành tử thi.Gromov entrusts Ilya Vasilyevich with the creation of a leadership, according to which all departments could conduct an autopsy.Có hai cách để làm việc với thư mục Outlook người khác-chia sẻ thư mục và uỷ thác ai đó để hoạt động trên thay mặt.There are two ways to work with another person's Outlook folders-sharing folders and entrusting someone to act on your behalf.Hãy đảm bảo cố vấn mà bạn tham vấn là người được uỷ thác, tức là người có nghĩa vụ pháp lý chỉ đề nghị các lựa chọn mà bạn quan tâm nhất.Make sure the advisor you consult is a fiduciary, i.e. someone who is legally obligated to only recommend options that are in your best interest.Ông uỷ thác nền kinh tế cho Yegor Gaidar, đứng đầu một viện nghiên cứu kinh tế, người đã học lí thuyết kinh tế vĩ mô từ sách giáo khoa chuẩn của Rudi Dornbusch và Stan Fischer.He entrusted the economy to Yegor Gaidar, the head of an economic research institute who had studied macroeconomic theory from the standard textbook of Rudi Dornbusch and Stan Fischer.Tại Chamberlain nhà chúng tôi nhận ra rằng khách hàng của chúng tôi uỷ thác cho chúng tôi với một cái gì đó rất quý giá cho họ, ước mơ của mình.At Chamberlain Homes we realize that our clients are entrusting us with something very precious to them, their dreams.Thật không may,phương pháp thực hành này ngăn cản họ uỷ thác nhiệm vụ cho người khác, vì họ cảm thấy rằng không ai khác biết kinh doanh của họ và cũng như họ.Unfortunately, this hands-on approach prevents them from delegating tasks to other people, because they feel that no one else knows their business as well as them.Lý tưởng hóa trước khi có bất kỳ hoạt độngmua bán nào, bạn muốn đảm bảo rằng bạn đang thực hiện trách nhiệm uỷ thác cho tổ chức của bạn bằng cách hiển thị tất cả các tài sản dư thừa hay có sẵn.Ideally before any acquisition takes place,you want to ensure you are fulfilling your fiduciary responsibility to your organization by having visibility on all of the surplus/available assets.Com là vận chuyển khắp mọinơi trên thế giới miễn phí, uỷ thác chuyên gia giao thông, như Bưu phẩm bưu kiện và đăng Ký đường hàng không bưu kiện.Com is shipping everywhere in the world for free, entrusting transportation experts, such as Airmail parcels and Registered Airmail parcels.Một trong những giải pháp là cần thiết phải nắm rõ vàthuần thục trong kỹ năng uỷ thác công việc chứ không đơn thuần coi việc uỷ thác giống như một kỹ năng từ bỏ công việc.One of the solutions is needed to understand andmaster skills in delegating work and not merely considered the same as a mandated quit the job skills.Trong khi đó, chúng ta quytụ lại với nhau để cùng chịu trách nhiệm về ngôi nhà này đã được uỷ thác cho chúng ta, biết rằng tất cả mọi điều thiện hạo đang tồn tại ở đây sẽ được đưa vào bàn tiệc thiên đàng.We come together totake charge of this home which has been entrusted to us, knowing that all the good which exists here will be taken up into the heavenly feast….Trong khi chờ đợiđiều đó, chúng ta cùng nhau chịu trách nhiệm về ngôi nhà này đã được uỷ thác cho chúng ta, biết rằng tất cả mọi điều thiện hảo đang tồn tại ở đây sẽ được đưa vào bàn tiệc thiên đàng.”.In the meantime,we come together to take charge of this home which has been entrusted to us, knowing that all the good which exists here will be taken up into the heavenly feast.'.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0274

Xem thêm

được uỷ thácbeen entrusted

Từng chữ dịch

uỷdanh từcommissionercommissioncommitteecommissarmandatethácdanh từwaterfallcascadetrustminingthácđộng từfalls S

Từ đồng nghĩa của Uỷ thác

ủy thác đại biểu delegate đại diện phó thác giao phó ủy quyền trustee tín thác ủy viên ủy nhiệm entrust ủy quyền tiếp thịủy thác

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh uỷ thác English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Sự ủy Thác Tiếng Anh Là Gì