Từ điển Việt Anh "tập Trung ứng Suất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"tập trung ứng suất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tập trung ứng suất

Lĩnh vực: xây dựng
stress concentration
  • độ nhạy với tập trung ứng suất: sensibility to stress concentration
  • hệ số tập trung ứng suất: factor of stress concentration
  • hệ số tập trung ứng suất: stress concentration factor
  • sự tập trung ứng suất: stress concentration
  • sự tập trung ứng suất
    concentration of stress
    sự tập trung ứng suất
    concentration of stresses
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Tập Trung ứng Suất Là Gì