Từ điển Việt Anh "xoay Tròn" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"xoay tròn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
xoay tròn
gyratory |
Lĩnh vực: xây dựng |
revolution |
revolve |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
gyrate |
|
Từ khóa » Sự Xoay Tròn Là Gì
-
Mặt Tròn Xoay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khối Tròn Xoay – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bài 1: Khái Niệm Về Mặt Tròn Xoay - Chương II - Hình Học Lớp 12
-
Bài 1: Khái Niệm Về Mặt Tròn Xoay - Hoc24
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Giũa Xoay Tròn Là Gì
-
Xoay Là Gì, Nghĩa Của Từ Xoay | Từ điển Việt
-
được Gọi Là Trục Của Mặt Tròn Xoay. - SureTEST
-
Lý Thuyết Khái Niệm Về Mặt Tròn Xoay | SGK Toán Lớp 12
-
Sự Khác Biệt Giữa Xoay Và Xoay