Từ điển Việt Anh "xoay Tròn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"xoay tròn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

xoay tròn

gyratory
Lĩnh vực: xây dựng
revolution
  • có thể xoay tròn: revolution soil
  • có thể xoay tròn: revolution solid
  • cửa xoay tròn: revolution door
  • revolve
    bể xoay tròn
    turning basin
    bộ tìm xoay tròn
    uniselector
    bộ xoay tròn ferit
    ferrite circulator
    công tắc xoay tròn
    rotary switch
    cửa sổ xoay tròn
    revolving window
    cửa xoay tròn
    revolving door
    jiglơ xoay tròn
    jet spinning
    máy đóng cọc xoay tròn
    swiveling pile driver
    máy phun nước xoay tròn
    revolving distributor
    máy trục xoay tròn
    full circle crane
    máy trục xoay tròn
    full slewing crane
    máy trục xoay tròn
    full-revolving crane
    máy trục xoay tròn
    revolving crane
    máy tưới kiểu xoay tròn
    revolving sprinkler
    máy xúc kiểu xoay tròn
    full swing mechanical shovel
    sự xoay tròn
    roll
    thanh ghi xoay tròn
    circulating register
    gyrate
    sự xoay tròn
    rotation
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Sự Xoay Tròn Là Gì