Từ điển Việt Lào "cho Cam" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Lào"cho cam" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cho cam

cho cam

cho cam tt. ຫຍັງເດ (ສະແດງຄວາມບໍ່ສົມໃຈ). Cô gái mà nó mê say nào có đẹp tốt gì cho cam: ຜູ້ສາວທີ່ລາວຫຼົງໃຫຼ ຊິຈົບງາມຫຍັງເດ ♦ Mất thì giờ nấu nướng mà ăn nhiều nhặn gì cho cam: ແຕ່ງກິນເສຍເວລາ ແຕ່ຊິກິນໄດ້ຫຼວງຫຼາຍຫຍັງເດ.

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard online

Từ khóa » Gì Cho Cam