Từ điển Việt Trung "giấu Diếm" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"giấu diếm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
giấu diếm
囥 藏。> | ||
瞞 | ||
瞞哄 | ||
隱諱 | ||
không hề giấu diếm | ||
毫無隱諱 | ||
anh ấy không hề giấu diếm khuyết điểm và sai lầm của bản thân. | ||
他從不隱諱自己的缺點和錯誤。 |
Từ khóa » Giấu Giếm Tiếng Trung Là Gì
-
Giấu Giếm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Giấu Diếm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Mục
-
Tra Từ: 隱 - Từ điển Hán Nôm
-
Ý NGHĨA CỦA CHỮ YÊU TRONG TIẾNG TRUNG 愛 - Phồn Thể/ 爱
-
Khẩu Ngữ Thường Dùng Nhất Trong Tiếng Trung ( P4 )
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Hệ 匸 Xǐ
-
Trung Dung – Wikipedia Tiếng Việt
-
Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Phụ Lục:Danh Mục Bộ Thủ Chữ Hán - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tổng Hợp Những Phát Ngôn Chất Lừ Của Bà Phương Hằng Bằng ...
-
THÀNH NGỮ THƯỜNG DÙNG (P15) - Tiếng Trung Anfa
-
Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Tiếng Trung | Cách đọc & Cách Viết