Từ điển Việt Trung "một Sớm Một Chiều" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"một sớm một chiều" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
một sớm một chiều
旦夕 | ||
nguy cơ đến rồi; nguy cơ trong một sớm một chiều. | ||
危在旦夕。 | ||
con người lúc nào cũng có cái hoạ trong một sớm một chiều; hoạ hay phúc của con người trong tích tắc. | ||
人有旦夕禍福。 | ||
一朝一夕 |
một sớm một chiều
nd. Thời gian ngắn. Việc không thể xong trong một sớm một chiều.Từ khóa » Một Sớm Một Chiều Tiếng Trung
-
Một Sớm Một Chiều Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
THANH NGU TIENG TRUNG
-
Một Số Thành Ngữ Thường Dùng Trong Tiếng Việt Và Tiếng Trung
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Cách Nói Thời Gian Trong Tiếng Trung - SHZ
-
"trong Một Sớm Một Chiều " Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt
-
Một Ngàn Lẻ Một Thành Ngữ Trung Quốc (Phần 1)
-
'một Sớm Một Chiều' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Công Việc | Công Ty Đài Loan, TQ
-
Thành Ngữ Về Thời Gian Trong Tiếng Trung - ChineseRd
-
Tiếng Trung Cùng Cô Tâm - Một Số THÀNH NGỮ Thường ... - Facebook
-
35 Cách Nói Tạm Biệt Tiếng Trung | Mẫu Câu Chào Hỏi Thông Dụng