Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Đục - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Đục Tham khảo Tính Từ hình thức
- bùn, mờ, âm u, tối mờ, roiled, dày, smudgy, mây, hôi, không rõ ràng.
- nhầm lẫn, addled addlebrained, sương mù, mixed-up mơ hồ, quấy rầy, bất ổn, muddled, lộn xộn, bị, không liên tục, muddleheaded, rattled.
Đục Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, chảy, Mịn, Duyên Dáng, êm ái, âm, Mềm, Ngọt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngầu
-
NGẦU - Spiderum
-
Ngầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ngầu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Ngầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngầu - Từ điển Việt
-
Cool - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
“Cool Ngầu” Là Gì? Phong Cách Thời Trang Mới
-
'ngầu' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
TUẦN 5 - TỪ ĐỒNG NGHĨA - TRÁI NGHĨA K5 - 8/10/2020 - Quizizz
-
Từ điển Tiếng Việt "đỏ Ngầu" - Là Gì?
-
Soạn Bài Luyện Từ Và Câu: Luyện Tập Về Từ đồng Nghĩa, Tuần 1 Lớp 5
-
"Ngầu" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Ngầu