Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Ngu Ngốc - Từ điển ABC
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Tham khảo
- Trái nghĩa
Ngu Ngốc Tham khảo Tính Từ hình thức
- không thông, ngu si đần độn-witted, slowwitted, ngu si đần độn, dopey, chậm, dày đặc, dày, u mê, trống, empty-headed, mindless, blockheaded, witless, blockish, vô tri, brainless, ngu si, đơn giản, simpleminded, thuộc về trẻ con, doltish, thickheaded, thick-witted, hầu, câm, asinine, half-witted, thiếu, subnormal, feebleminded, idiotic, ngu, moronic.
- stupefied, insensate choáng váng, benumbed, tê, ngu si đần độn, chậm chạp, không vưng, punch-drunk, punchy, muddled, muddleheaded, soporific, hôn mê, phlegmatic, listless, languorous, kiến thờ ơ hơn, unfeeling, semiconscious, spiritless.
- vô ích, profitless, không hiệu quả, vô nghĩa, rỗng, trống không, fatuous ngu si, không hợp lý, ngớ ngẩn.
Ngu Ngốc Trái nghĩa
- Tham khảo Trái nghĩa
-
Từ đồng nghĩa của ngày
Chất Lỏng: Chất Lỏng, Chảy, Chạy, Lỏng, Tan Chảy, Chảy Nước, Trực Tuyến, đổ, Sự Phun Ra, ẩm, ẩm ướt, unfixed, Biến động Khác Nhau, Thay đổi, Bất ổn, Thay đổi, Alterable, ở Tuôn Ra, Linh Hoạt, Thích Nghi, Linh Hoạt, đàn Hồi, chảy, Mịn, Duyên...
Từ điển | Tham khảo | Trái nghĩa
Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Từ Ngốc Nghếch
-
Từ đồng Nghĩa,trái Nghĩa Với Từ Khổ Cực,ngốc Nghếch Câu Hỏi 486701
-
Môn Văn Lớp: 5 Từ đồng Nghĩa,trái Nghĩa Với Từ Khổ Cực,ngốc Nghếch
-
Nghĩa Của Từ Ngốc - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Ngốc Nghếch - Từ điển Việt
-
Từ điển Hàn-Việt - Tìm Theo Phạm Trù Ngữ Nghĩa
-
'ngốc Nghếch' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Từ Ngu Dốt Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Ngốc Là Gì, Nghĩa Của Từ Ngốc | Từ điển Việt
-
Tìm Các Từ đồng Nghĩa Với Các Từ Khờ Khạo, Dẫn đầu, Vui Mừng
-
Ngốc Nghếch Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
Những Từ Ngữ Khiến Bạn Thành Ngốc Nghếch - BBC News Tiếng Việt