hoang tưởng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
You're being paranoid, Paul. 7. Ông ấy bị hoang tưởng, Cathy. He's paranoid, Cathy. 8. Anh lại hoang tưởng rồi, Ethan.
Xem chi tiết »
Suspicious Minds: How Culture Shapes Madness. 5. Anh hoang tưởng quá! You are just being paranoid! 6. Anh hoang tưởng rồi, Paul.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · delusion; illusion. mắc chứng hoang tưởng to be under a delusion; to be paranoid ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · (y) Delirium ; Từ điển Việt ...
Xem chi tiết »
27 thg 7, 2022 · paranoiac - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge ... người mắc bệnh hoang tưởng ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Hoang tưởng (tiếng Anh: delusion) là một niềm tin vững chắc và cố định dựa trên những cơ sở không đầy đủ mà không dùng lý lẽ chứng minh được hoặc là bằng ...
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Cụm từ tương tự · bệnh hoang tưởng. paranoia · Chứng hoang tưởng hóa sói. clinical lycanthropy · chứng hoang tưởng tự đại. megalomania · Hoang tưởng ...
Xem chi tiết »
1. hoang tưởng trong Tiếng Anh, câu ví dụ, Tiếng Việt - Glosbe · 2. Hoang tưởng – Wikipedia tiếng Việt · 3. Nghĩa của từ hoang tưởng bằng Tiếng Anh - Vdict.pro · 4 ...
Xem chi tiết »
Before I was born my father was diagnosed with paranoid schizophrenia and he couldn't hold a job in spite of his brilliance.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'hoang tưởng' trong tiếng Anh. hoang tưởng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
And we then call that schizophrenia . QED. Căn phòng này gây ra bệnh hoang tưởng. This office breeds paranoia. OpenSubtitles2018.
Xem chi tiết »
Nằm trong sứ mệnh cung cấp thông tin sức khỏe nhằm hỗ trợ cho bệnh nhân và giới chuyên môn, Cẩm nang đang phát hành nội dung bằng tiếng Ukraine. Nhấp để xem.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của hoang tưởng trong tiếng Trung ... 痴心妄想 《根本办不到的空想。比喻不切实际的希望。》幻想; 玄想 ; 狂想 《以社会或个人的理想和愿望为 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Hoang Tưởng Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ hoang tưởng trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu