Tu Vung 01 - Bai Giang
Có thể bạn quan tâm
- N2
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
- N3
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
- N4
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
- N5
- Bai giang - Luyen tap
- Tu vung
- Luyen doc
- Ngu phap
Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác bằng tiếng Nhật
Đơn vị đếm ~にん ~người => nin ふたり hai người => futari ~ぴき、わ ~con => piki ,wa ~ぽん、ほん ~chai => pon,hon ヌオックマム1本 một chai nước mắm => nuokkumamu ippon 1本のナイフ một con dao => ippon no naihu 1本の道 một con đường => ippon no michi ~ぽん、ほん ~cây ( dù , ô ) => pon , hon ~だい ~cái ( xe, ô tô ) => dai ~はい、ぱい ~ly,cốc ,chén => hai , pai ごはん2杯 hai chén cơm => gohan nihai ~はい、ぱい ~tô , bát => hai , pai ラーメン1杯 một tô mì => raamen ippai ~まい ~tấm ,tờ => mai 1枚の写真 một tấm hình => ichimai no shashin ~さつ ~ quyển , tập ( sách, vở) => satsu 本3冊 ba cuốn sách => hon sansatsu ~つつみ ~gói =>tsutsumi ~はこ ~ hộp => hako ~ふくろ ~bịch , bao =>hukuro ~きれ、まい ~miếng (bánh mì , thịt, đậu) => kire , mai ~つう ~lá => tsuu 1通の手紙 một lá thư => ittsuu no tegami ~枚、部 ~tờ => mai , bu 新聞1部 một tờ báo => shinbun ichibu ~はく、ぷく ~bức => haku , puku 1幅の絵 một bức tranh => ippuku no e ~軒 ~căn => ken 1軒の家 một căn nhà => ikken no ie ~ほん、ぽん ~điếu( điếu thuốc) => hon , pon ~缶 ~lon => kan コーラ3缶 ba lon koka => koora sankan ~足 ~đôi => soku 靴1足 một đôi giầy => kutsu issoku ~そろい ~bộ => soroi ~対、組 ~cặp => tsui , kumi 夫婦2組 hai cặp vợ chồng => huuhu hutakkumi ~ダース ~tá =>daasu 鉛筆1ダース một tá bút chì => enpitsu ichi daasu ~グループ ~nhóm => guruupu 観光客2グループ hai nhóm khách du lịch => kankoukyaku huta guruumu ~房 ~nải ( nải chuối) => husa ~房 ~chùm(chùm nho) => husa ~片、個 ~ cục =>hen, ko ~束 ~ cọng => taba ネギ1束 một cọng hành => negi hito taba Đơn vị đo lường キロメートル cây số ,ki lô mét,km => kiro meetoru メートル thước,mét,m => meetoru 10センチ tấc,10cm =>jussenchi センチ phân,cm => senchi ミリ ly,mm => miri トン tấn,t => ton 100キロ tạ,100kg =>kyakkiro キロ ki lô, kí , cân,kg => kiro グラム gam,lạng,g => guramu リットル lít,L =>riitoru Đơn vị khác パーセント、% phần trăm =>paasento 割 phần mười => wari ~分の~ phần => bun no 1/2 một phần hai => ni bun no ichi 2/3 hai phần ba => san bun no ni 1/4 một phần bốn => yon bun no ichi ~倍 ~gấp ~ lần => bai 2倍 gấp hai lần => nibai 3倍 gấp ba lần => sanbai Các bài khác • Đếm chiếc ( như xe , máy bay…) • Đếm cây,chiếc , bông ( những vật có hình trụ: cây dù ) • Đơn vị đếm ly ,cốc , chén • Đếm con ( động vật) • Đếm tuổi • Đơn vị đếm - Đơn vị đo lường - Đơn vị khác • Bài 1 : Học kanji sơ cấp ( 今、朝、昼、晩、時、分、半、休、毎、何) • Bài 2 : Học kanji sơ cấp(午、前、後、近、間、右、左、外、男、女) • Bài 3 : Học kanji sơ cấp ( 犬、高、安、大、小、新、古、青、白、赤) • Bài 4 : Học kanji sơ cấp (黒、上、下、父、母、子、手、好、主、肉) • Bài 5 : Học kanji sơ cấp ( 魚、食、飲、物、行、来、校、週、去、年)Từ khóa » đếm Bánh Mì Trong Tiếng Nhật
-
[Từ Vựng Tiếng Nhật] - Đơn Vị "đếm" Thông Dụng
-
Tổng Hợp Các Cách đếm Trong Tiếng Nhật
-
Cách đếm đồ ăn, đồ Uống Trong Tiếng Nhật - Team Hoppi
-
Tổng Hợp Toàn Bộ Từ đếm Trong Tiếng Nhật - Phần 1
-
[Ngữ Pháp N5] Cách đếm Số Người & Vật
-
Xin Cho Biết Chi Tiết Về đơn Vị đếm Trong Tiếng Nhật. - NHK
-
Số đếm Nhật Bản – Các Chỉ Báo Và Bộ đếm - Suki Desu
-
Đơn Vị đếm Của Người Nhật – Chủ đề đồ ăn|Kênh Du Lịch LocoBee
-
Khám Phá Tên Các Món ăn Việt Nam Trong Tiếng Nhật
-
Cách đếm Thức ăn Tiếng Nhật
-
Số Trong Tiếng Nhật được Dùng Như Thế Nào Cho CHUẨN?
-
Tổng Hợp Số đếm Trong Tiếng Nhật - JLPT Test
-
Thời Gian Trong Tiếng Nhật | WeXpats Guide