Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Nhật Dành Cho Tín đồ ăn Uống
Có thể bạn quan tâm
Mỗi khi chúng ta thưởng thức món ăn thường đưa ra cảm nhận của riêng mình, mỗi món ăn sẽ có một mùi vị riêng biệt (ngon, mặn, nhạt..).
Vậy các mùi vị trong tiếng Nhật là gì? Bạn đã biết chưa? Nếu chưa, hãy tham khảo bài viết dưới đây cùng Vinanippon nhé!
Bỏ túi 20 từ vựng mùi vị trong tiếng Nhật.
- 1 辛い(からい): cay 2 甘い(あまい): ngọt 3 酸っぱい(すっぱい): chua 4 しょっぱい: mặn (bao gồm tất cả các vị mặn) 5 塩辛い(しおからい): mặn (chỉ dùng cho muối) 6 苦い(にがい): đắng 7 渋い(しぶい): chát
8 甘辛い: vừa ngọt vừa cay 9 甘じょっぱい: Vừa ngọt vừa mặn 10 美味しい(おいしい):Ngon (cách nói tế nhị hoặc với người trên, người lạ) 11 旨い(うまい): Ngon (kêu thán lên ngon quá) 12 不味い(まずい): dở, không ngon 13 ピリ辛(ピリから): cay vừa, cay ngon 14 濃い(こい): đậm đà, nồng
15 薄い(うすい): vị nhẹ 16 油っこい(あぶらっこい):Vị béo ngậy 17 臭い(くさい): thói 18 生臭い(なまぐさい): tanh 19 新鮮(しんせん): tươi 20 味が薄い(あじがうすい):vị nhạt
Mong rằng bài viết về các mùi vị trong tiếng Nhật trên đây sẽ giúp ích cho việc học tiếng Nhật cũng như giao tiếp khi thưởng thức các món ăn của các bạn.
Hãy đến Vinanippon và học thử tiếng Nhật MIỄN PHÍ bạn nhé!
════════════════════════════════ ☎️Liên hệ: 0975.082.982 🏨Địa chỉ: CS1 : Tòa nhà Vinanippon số 17 ngõ 106 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội CS2 : 981 Giải Phóng, Hoàng Mai, Hà Nội.
Xem thêm:Tổng hợp 65 phó từ N3 trong tiếng Nhật
Đỗ Thủy
Tổng hợp 65 phó từ N3 trong tiếng Nhật cần phải nhớTổng hợp tất tần tật cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật N4Để lại một bình luận Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
Tìm Kiếm Chuyên Mục- Du Học Nhật Bản (268)
- Cẩm Nang Du Học Nhật Bản (118)
- Trường Nhật Ngữ (135)
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Bản (17)
- Góc Chia Sẻ (79)
- Giáo Dục (11)
- Khám Phá Nhật Bản (48)
- Kinh Doanh (6)
- Sức Khỏe – Đời Sống (12)
- Tin Tức (4)
- Hồ Sơ Pháp Lý (7)
- Cơ Cấu Tổ Chức (1)
- Giấy Phép Hoạt Động (6)
- Học Tiếng Nhật (206)
- Bài Giảng Minano Nihongo (52)
- Cẩm Nang Học Tiếng Nhật (78)
- Từ Vựng Tiếng Nhật (66)
- Tuyển Sinh Lớp Học Tiếng Nhật (10)
- Tin nổi bật (3)
- Vinanippon (56)
- Giới Thiệu (5)
- Tin Tức – Sự Kiện (51)
- Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản (431)
- Cẩm Nang Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản (153)
- Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản (277)
Điện thoại: 09.777.66.981
Email:
Phòng Đào tạo: kyoiku@vinanippon.edu.vn Quản trị: admin@vinanippon.edu.vn Tuyển dụng: tuyendung@vinanippon.edu.vn
Địa Chỉ- Trụ sở: Tầng 19 Tòa Tasco Building, Đường Phạm Hùng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
- CS1: Số 981, Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
- CS2: Tầng 5 tòa nhà M5, 91 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
- CS3: Số 98, Đường Phạm Văn Chiêu, P9, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Vinanippon
- Giới Thiệu
- Tin Tức – Sự Kiện
- Du Học
- Cẩm Nang Du Học Nhật Bản
- Trường Nhật Ngữ
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Bản
- Xuất Khẩu Lao Động
- Cẩm Nang Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản
- Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản
- Học Tiếng Nhật
- Bài Giảng Minano Nihongo
- Cẩm Nang Học Tiếng Nhật
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- Góc Chia Sẻ
- Giáo Dục
- Khám Phá Nhật Bản
- Kinh Doanh
- Sức Khỏe – Đời Sống
- Hồ Sơ Pháp Lý
- Cơ Cấu Tổ Chức
- Giấy Phép Hoạt Động
Từ khóa » Vị Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Tiếng Nhật Liên Quan Tới Mùi Vị - Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề
-
Từ Vựng Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - LinkedIn
-
Tính Từ Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Giangbe 日本の味について
-
Từ điển Mùi Vị Tiếng Nhật
-
TỔNG HỢP Từ Vựng Về Mùi Vị Tiếng Nhật ĐẦY ĐỦ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật
-
Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: Mùi Vị
-
Cảm Nhận Và Hương Vị Của Hương Vị Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu