Từ Vựng Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - LinkedIn
Có thể bạn quan tâm
Agree & Join LinkedIn
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
Sign in to view more content
Create your free account or sign in to continue your search
Sign inWelcome back
Email or phone Password Show Forgot password? Sign inor
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
New to LinkedIn? Join now
or
New to LinkedIn? Join now
By clicking Continue to join or sign in, you agree to LinkedIn’s User Agreement, Privacy Policy, and Cookie Policy.
LinkedIn is better on the app
Don’t have the app? Get it in the Microsoft Store.
Open the app Skip to main contentHọc từ vựng chưa bao giờ là thừa, học càng nhiều càng tốt!! Huống chi đây lại là 1 nhóm từ rất hữu dụng :D Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá nha!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>>Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Mẫu cấu trúc ngữ pháp với さえ và こそ
>>>Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích 河童くんのお皿
Từ vựng chỉ mùi vị trong tiếng Nhật
- 甘い(あまい): Ngọt
- 旨味(うまみ): Ngọt thịt
- 辛い(からい); Cay
- 苦い(にがい): Đắng
- 酸っぱい(すっぱい): Chua
- 塩辛い(しおからい): Mặn chát
- 味が濃い(あじがこい): Mặn / Đậm đà
- 味が薄い(あじがうすい): Nhạt
- 油っこい(あぶらっこい): Vị béo (dầu mỡ)
- 脂っこい(あぶらっこい):Vị béo (ngậy)
- 渋い(しぶい): Vị chát
- 生臭い(なまくさい): Vị tanh
- 刺激味(しげきあじ): Vị tê
- キレ: Vị thanh
- あっさり: Vị lạt
- 無味(むみ): Vô vị
- 味見する(あじみする): Nếm
- 美味しい(おいしい): Ngon
- 不味い(まずい): Dở / Chán
- 熱い(あつい): Nóng
Cùng Kosei học thêm: >>> Từ vựng N2 - Bài 13: どんな気持ち・態度でする? <1> (Cảm xúc, thái độ)
Like Like Celebrate Support Love Insightful Funny Comment- Copy
seo marketing at Hera Group
5y- Report this comment
tt nhiều bạn nhé bạn https://www.linkedin.com/pulse/review-d%E1%BA%A7u-g%E1%BB%99i-amla-laco-c%C3%B3-t%E1%BB%91t-kh%C3%B4ng-v%C3%B5-th%E1%BB%8B-trang/
Like Reply 1 Reaction PHƯƠNG THÚYnhan viên at TECHSOFTPLUS.COM
5y- Report this comment
bài viết hay
Like Reply 1 Reaction 2 Reactions لوله برق تیک صنعت☎۰۲۱۳۳۵۳۰۲۴۳ تولید کننده لوله گالوانیزه برق خرطومی فولادی فلکسی
5y- Report this comment
Interact, visit article
Like Reply 1 Reaction تیک صنعت برقTel:02133530243 تولید کننده سینی نردبان کابل برق لاله زار|پریز کف خواب دفنی|ترانکینگ گالوانیزه|جعبه تقسیم فلزی
5y- Report this comment
Daily visits, articles
Like Reply 1 Reaction 2 Reactions Công ty Việt LuậtHaNoi at Electric Power University
5y- Report this comment
tt thường xuyên nhé bạn
Like Reply 1 Reaction See more commentsTo view or add a comment, sign in
No more previous content-
LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG NHẬT LUYỆN THI JLPT N3 TỪ CON SỐ 0 TRONG 6 THÁNG NHƯ THẾ NÀO
Jan 7, 2020
-
Thật bất ngờ cách học tiếng Nhật N4 nhanh gọn lẹ
Jan 6, 2020
-
Khóa học tiếng Nhật N5 - Dành cho người mới bắt đầu - Lộ trình học nhanh nhất
Jan 4, 2020
-
BIẾT HẾT các Thành ngữ tiếng Nhật thông dụng về 逃げる」trong vài phút
Nov 25, 2019
-
Chi tiết các cụm từ và mẫu câu giao tiếp N2 nên nhớ
Nov 15, 2019
-
Hậu tố tiếng Nhật không được viết bằng Hán tự
Nov 5, 2019
-
Học tốt Ngữ pháp tiếng Nhật N5 Bài 3: Đại từ chỉ phương hướng
Oct 22, 2019
-
Ngữ pháp tiếng Nhật N4: Bài 26 - Cách hình thành và sử dụng thể "んです”
Oct 16, 2019
-
Tổng hợp 15+ Kanji N2: Các Kanji trên bản đồ dễ gặp
Oct 12, 2019
-
Phân biệt các từ 寒い・冷たい dễ hiểu, dễ nhớ, không quên
Oct 10, 2019
Explore topics
- Sales
- Marketing
- IT Services
- Business Administration
- HR Management
- Engineering
- Soft Skills
- See All
Từ khóa » Vị Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị
-
Từ Vựng Các Mùi Vị Trong Tiếng Nhật Dành Cho Tín đồ ăn Uống
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Tiếng Nhật Liên Quan Tới Mùi Vị - Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề
-
Tính Từ Chỉ Mùi Vị Trong Tiếng Nhật - Giangbe 日本の味について
-
Từ điển Mùi Vị Tiếng Nhật
-
TỔNG HỢP Từ Vựng Về Mùi Vị Tiếng Nhật ĐẦY ĐỦ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
20 Mùi Vị Trong Tiếng Nhật
-
Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Mùi Vị
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: Mùi Vị
-
Cảm Nhận Và Hương Vị Của Hương Vị Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu