Từ Vựng Gia Vị Trong Tiếng Nhật- Trung Tâm Vinanippon
Có thể bạn quan tâm
Bạn là người thích nấu nướng? Bạn làm thêm trong các cửa hàng Nhật. Và bạn cần nâng cao vốn từ vựng gia vị trong tiếng Nhật? Bạn tìm đúng bài học rồi đấy!
1. バター( Bataa): Bơ 2. マーガリン( Maagarin): Bơ thực vật 3. 食用油( Shokuyouyu): Nước tương 4. 油( Abura): Dầu 5. ピーナッツ油( Piinattsuyu): Dầu phộng 6. ごま油 ( Gomayu): Dầu mè 7. 胡椒( Koshou): Hạt tiêu 8. 酢( Su): Dấm ăn 9. 砂糖( Satou): Đường 10. 蜂蜜( Hachimitsu): Mật ong
11. 醤油( Shouyu): Muối 12. 塩( Shio): Nước tương 13. 醤油( Tougarashi): Ớt 14. 小唐辛子( Shoutougarashi): Ớt hiểm 15. 生唐辛子( Namatougarashi): Ớt tươi 16. 乾燥唐辛子(Kasoutougarashi):Ớt khô 17. 生姜( Shouga): Gừng 18. 大蒜( Ninniku): Tỏi 19. たまぬぎ( Tamanugi): Hành tây 20. シナモン( Shinamon): Quế
21. わさび( Wasabi): Mù tạt 22. カレー粉 ( Kareekona): Bột cary 23. 麦粉( Mugikona): Bột mì 24. 片栗粉( Katakurikona): Bột sắn 25. 胡麻( Goma): Vừng
Lưu ngay bộ từ vựng gia vị trong tiếng Nhật này vào bạn nhé!!!
Xem thêm: Những câu nói hay về cuộc sống bằng tiếng Nhật
Đỗ Thủy
Tuyển sinh du học Nhật Bản 2020 kỳ tháng 7Từ vựng Tiếng Nhật về Halloween Tìm Kiếm Chuyên Mục- Du Học Nhật Bản (268)
- Cẩm Nang Du Học Nhật Bản (118)
- Trường Nhật Ngữ (135)
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Bản (17)
- Góc Chia Sẻ (79)
- Giáo Dục (11)
- Khám Phá Nhật Bản (48)
- Kinh Doanh (6)
- Sức Khỏe – Đời Sống (12)
- Tin Tức (4)
- Hồ Sơ Pháp Lý (6)
- Giấy Phép Hoạt Động (6)
- Học Tiếng Nhật (206)
- Bài Giảng Minano Nihongo (52)
- Cẩm Nang Học Tiếng Nhật (78)
- Từ Vựng Tiếng Nhật (66)
- Tuyển Sinh Lớp Học Tiếng Nhật (10)
- Tin nổi bật (3)
- Vinanippon (56)
- Giới Thiệu (5)
- Tin Tức – Sự Kiện (51)
- Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản (431)
- Cẩm Nang Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản (153)
- Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản (277)
Điện thoại: 09.777.66.981
Email:
Phòng Đào tạo: kyoiku@vinanippon.edu.vn Quản trị: admin@vinanippon.edu.vn Tuyển dụng: tuyendung@vinanippon.edu.vn
Địa Chỉ- Trụ sở: Tầng 19 Tòa Tasco Building, Đường Phạm Hùng, P. Mễ Trì, Q. Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.
- CS1: Số 981, Giải Phóng, Giáp Bát, Hoàng Mai, Hà Nội
- CS2: Tầng 5 tòa nhà M5, 91 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội.
- CS3: Số 98, Đường Phạm Văn Chiêu, P9, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
- Vinanippon
- Giới Thiệu
- Tin Tức – Sự Kiện
- Du Học
- Cẩm Nang Du Học Nhật Bản
- Trường Nhật Ngữ
- Tuyển Sinh Du Học Nhật Bản
- Xuất Khẩu Lao Động
- Cẩm Nang Xuất Khẩu Lao Động Nhật Bản
- Đơn hàng xuất khẩu lao động Nhật Bản
- Học Tiếng Nhật
- Bài Giảng Minano Nihongo
- Cẩm Nang Học Tiếng Nhật
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- Góc Chia Sẻ
- Giáo Dục
- Khám Phá Nhật Bản
- Kinh Doanh
- Sức Khỏe – Đời Sống
- Hồ Sơ Pháp Lý
- Cơ Cấu Tổ Chức
- Giấy Phép Hoạt Động
Từ khóa » Các Gia Vị Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị
-
Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị
-
Từ Vựng _ Thực Phẩm - Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI GIA VỊ CƠ BẢN TẠI NHẬT BẢN - KVBro
-
Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì? Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia Vị Mới Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị Và Các Loại Bột
-
TỔNG HỢP 20 Loại Gia Vị Trong Tiếng Nhật CHI TIẾT NHẤT
-
Tiếng Nhật Của Các Loại Gia Vị Thường Dùng ở Nhật Là? - NIPIKO
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì - ub
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị
-
Gia Vị Nhật Bản - ẩm Thực Nhật Bản - Tự Học Tiếng Nhật Online