Từ Vựng _ Thực Phẩm - Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
Có thể bạn quan tâm
DANH SÁCH
Từ Vựng _ Các ngành - bộ nhà nước Từ Vựng _ Chứng khoán Từ Vựng _ Chuyên ngành cơ khí Từ Vựng _ Công nghệ thông tin Từ Vựng _ Chuyên ngành điện Từ Vựng _ Du lịch - hướng dẫn viên du lịch Từ Vựng _ Gốm sứ Từ Vựng _ Kế toán Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử Từ Vựng _ Môi Trường Từ Vựng _ Ngành ngân hàng Từ Vựng _ Chăn nuôi Từ Vựng _ Trồng trọt Từ Vựng _ Ô tô Từ Vựng _ Thời trang may mặc Từ Vựng _ Ngành xây dựng Từ Vựng _ y học- dược- thiết bị y tế Từ Vựng _ Thực phẩm - gia vị Từ Vựng _ Trái cây - củ quả Từ Vựng _ Bộ phận cơ thể và nội tạng Từ Vựng _ Kỹ thuật Từ Vựng _ Làm đẹp của phái nữ Từ Vựng _ lhtn Từ Vựng _ Thực phẩm - gia vị Xem lại kết quảBạn chưa đăng nhập. Kết quả kiểm tra của bạn sẽ không được lưu lại.
Thời gian còn lại: | 60 : 59 |
Số câu hỏi còn lại: |
Tổng số câu hỏi: | 0 |
Số câu đã chọn: | 0 |
Số câu sai: | 0 |
Tổng điểm: | 0 |
{Từ Vựng _ Thực phẩm - gia vị}
STT | Hiragana | Kanji | Nghĩa |
1 | バター |
| Bơ |
2 | マーガリン |
| Bơ thực vật |
3 | しょくようゆ | 食用油 | Dầu ăn |
4 | あぶら | 油 | Dầu |
5 | ピーナッツゆ | ピーナッツ油 | Dầu phộng |
6 | ごまゆ | ごま油 | Dầu mè |
7 | とうもろこしゆ | とうもろこし油 | Dầu bắp |
8 | サラダゆ |
| Dầu salad |
9 | こしょう | 胡椒 | Hạt tiêu |
10 | す | 酢 | Dấm ăn |
11 | さとう | 砂糖 | Đường |
12 | はちみつ | 蜂蜜 | Mật ong |
13 | しお | 塩 | Muối |
14 | しょうゆ | 醤油 | Nước tương |
15 | とうがらし | 唐辛子 | Ớt |
16 | しょうとうがらし | 小唐辛子 | Ớt hiểm |
17 | なまとうがらし | 生唐辛子 | Ớt tươi |
18 | かんそうとうがらし | 乾燥唐辛子 | Ớt khô |
19 | ふくらしこな | 膨らし粉 | Thuốc muối |
20 | みょうばん |
| Phèn chua |
21 | しょうが | 生姜 | Gừng |
22 | にんにく | 大蒜 | Tỏi |
23 | たまねぎ |
| Hành tây |
24 | シナモン |
| Quế |
25 | わさび |
| Mù tạt |
26 | カレーこな | カレー粉 | Bột càry |
27 | むぎこな | 麦粉 | Bột mì |
28 | かたくりこな | 片栗粉 | Bột sắn, bột năng |
29 | ごま | 胡麻 | Vừng (Mè) |
30 | しろごま | 白胡麻 | Vừng trắng (Mè trắng) |
31 | くろごま | 黒胡麻 | Vừng đen (Mè đen) |
32 | カシューナッツ |
| Hạt điều |
33 | まめ | 豆 | Đỗ (Đậu) |
34 | あおまめ | 青豆 | Đỗ xanh (Đậu xanh) |
35 | あずき |
| Đỗ đỏ (Đậu đỏ) |
36 | おおまめ | 大豆 | Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) |
37 | とうもろこし |
| Ngô (Bắp) |
36 | おおまめ | 大豆 | Đỗ tương (Đậu nành, đậu tương) |
39 | インゲン |
| Đậu Cove |
40 | きゅうり |
| Dưa leo |
41 | たけのこ | 竹の子 | Măng |
42 | キノコ |
| Nấm rơm |
43 | しいたけ |
| Nấm đông cô |
44 | きくらげ |
| Nấm mèo |
45 | たまねぎ | 玉ねぎ | Hành tây |
46 | ねぎ |
| Hành lá |
47 | もやし |
| Giá đỗ |
48 | へちま |
| Mướp |
49 | ゴーヤ |
| Mướp đắng |
50 | オクラ |
| Đậu bắp |
51 | アスパラガス |
| Măng tây |
52 | ハスのたね | ハスの根 | Ngó sen |
53 | レンコン |
| Củ sen |
54 | ハスのみ | ハスの実 | Hạt sen |
BÌNH LUẬN DÀNH CHO THÀNH VIÊN
Vui lòng đăng nhập để sử dụng chức năng này
Xem tiếp Comment (admin Only)
BÌNH LUẬN THÔNG QUA TÀI KHOẢN FACEBOOK
Chú ý: Khi cần liên hệ hỏi đáp với ban quản trị, bạn không dùng comment facebook mà hỏi đáp thông qua Bình luận bên trên.
Từ khóa » Các Gia Vị Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị
-
Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị
-
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI GIA VỊ CƠ BẢN TẠI NHẬT BẢN - KVBro
-
Từ Vựng Gia Vị Trong Tiếng Nhật- Trung Tâm Vinanippon
-
Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì? Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia Vị Mới Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị Và Các Loại Bột
-
TỔNG HỢP 20 Loại Gia Vị Trong Tiếng Nhật CHI TIẾT NHẤT
-
Tiếng Nhật Của Các Loại Gia Vị Thường Dùng ở Nhật Là? - NIPIKO
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì - ub
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Gia Vị
-
Gia Vị Nhật Bản - ẩm Thực Nhật Bản - Tự Học Tiếng Nhật Online