Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 Hobbies
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Học tập
- Giáo án - Bài giảng
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Viết thư UPU
- An toàn giao thông
- Dành cho Giáo Viên
- Hỏi đáp học tập
- Cao học - Sau Cao học
- Trung cấp - Học nghề
- Cao đẳng - Đại học
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- KPOP Quiz
- Đố vui
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Giáo án điện tử
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Từ vựng Tiếng Anh Unit 13 lớp 11 chương trình cũ
Với mong muốn giúp các em học tốt tiếng Anh lớp 11, tài liệu từ vựng tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies dưới đây do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Tài liệu tiếng Anh tổng hợp những từ mới tiếng Anh quan trọng có trong Unit 13 giúp các em học sinh tích lũy từ vựng hiệu quả.
A. READING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. accompany (v) | /əˈkʌmpəni/ | : đệm đàn, đệm nhạc |
2. accomplished (a) | /əˈkʌmplɪʃt/ | :có tài, cừ khôi |
3. admire (v) | /ədˈmaɪə(r)/ | : ngưỡng mộ |
4. avid (a) | /ˈævɪd/ | : khao khát, thèm thuồng |
5. collect (v) | /kəˈlekt/ | : sưu tập |
6. collection (n) | /kəˈlekʃn/ | : bộ sưu tập |
7. collector (n) | /kəˈlektə(r)/ | : người sưu tập |
8. common (n) | /ˈkɒmən/ | : chung |
9. discard (v) | /dɪˈskɑːd/ | : vứt bỏ |
B. SPEAKING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. book stall (n) | /ˈbʊkstɔːl/ | : quầy sách |
2. broaden (v) | /ˈbrɔːdn/ | : mở rộng (kiến thức) |
3. category (n) | /ˈkætəɡəri/ | : loại, hạng, nhóm |
4. classify (v) | /ˈklæsɪfaɪ/ | : phân loại |
5. climb (v) | /klaɪm/ | : leo, trèo |
6. exchange (v) | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | : trao đổi |
7. hero (n) | /ˈhɪərəʊ/ | : anh hùng |
C. LISTENING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
bygone (a) | /ˈbaɪɡɒn/ | : quá khứ, qua rồi |
continually (adv) | /kənˈtɪnjuəli/ | : liên tục |
cope with (v) | /kəʊp wɪð/ | : đối phó, đương đầu |
fairy tale (n) | /ˈfeəri teɪl/ | : chuyện cổ tích |
D. WRITING
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. guideline (n) | /ˈɡaɪdlaɪn/ | : hướng dẫn |
2. imaginary (a) | /ɪˈmædʒɪnəri/ | : tưởng tượng |
E. LANGUAGE FOCUS
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. frighten (v) | /ˈfraɪtn/ | : làm khiếp sợ |
2. postcard (n) | /ˈpəʊstkɑːd/ | : bưu thiếp |
3. presence (n) | /ˈprezns/ | : sự hiện diện |
4. envelope (n) | /ˈenvələʊp/ | : bao thư |
5. fish tank (n) | /fɪʃ tæŋk/ | : bể cá |
6. indulge in (v) | /ɪnˈdʌldʒ ɪn/ | : say mê |
7. modest (a) | /ˈmɒdɪst/ | : khiêm tốn |
8. occupied (a) | /ˈɒkjupaɪd/ | : bận rộn |
9. practise (v) | /ˈpræktɪs/ | : thực hành |
10. stamp (n) | /stæmp/ | : con tem |
11. throw … away (v) | : ném đi | |
12. tune (n) | /tjuːn/ | : giai điệu |
13. mountain (n) | /ˈmaʊntən/ | : núi |
14. name tag (n) | /ˈneɪm tæɡ/ | : nhãn ghi tên |
15. organize (v) | /ˈɔːɡənaɪz/ | : sắp xếp |
16. overseas (adv) | /ˌəʊvəˈsiːz/ | : ở nước ngoài |
17. pen friend (n) | /ˈpenfrend/ | : bạn qua thư từ |
18. politician (n) | /ˌpɒləˈtɪʃn/ | : chính trị gia |
19. postman (n) | /ˈpəʊstmən/ | : người đưa thư |
20. gigantic (a) | /dʒaɪˈɡæntɪk/ | : khổng lồ |
21. ignorantly (adv) | /ˈɪɡnərəntli/ | : ngu dốt, dốt nát |
22. otherwise (conj) | /ˈʌðəwaɪz/ | : nếu không thì |
23. profitably (adv) | /ˈprɒfɪtəbli/ | : có ích |
24. plan (n) | /plæn/ | : kế hoạch |
25. real (a) | /ˈriːəl/ | : có thật |
26. present (n) | /ˈpreznt/ | : món quà |
27. repair (v) | /rɪˈpeə(r)/ | : sửa chữa |
28. stranger (n) | /ˈstreɪndʒə(r)/ | : người lạ |
Xem thêm: Kiểm tra từ vựng Unit 13 lớp 11 Hobbies MỚI
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 13 Hobbies, hy vọng đây là tài liệu học tập hữu ích dành cho quý thầy cô và các em học sinh.
Đánh giá bài viết 1 7.213Chia sẻ bài viết Bài trướcMục lụcBài sau- Chia sẻ bởi: Nguyễn Hải Linh
- Nhóm: VnDoc.com
- Ngày: 17/03/2023
Unit 1: Friendship
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 1 số 1 Online
- Trắc nghiệm Từ vựng Unit 1 số 2 Online
- Trắc nghiệm Unit 1 Online
Unit 2: Personal Experiences
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 Online
- Trắc nghiệm Unit 2 Online
Unit 3: A Party
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 3 số 1 Online
- Trắc nghiệm Unit 3 số 2 Online
Unit 4: Volunteer Work
- Từ vựng - Ngữ pháp
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 4 Online
- Trắc nghiệm Unit 4 số 1 Online
- Trắc nghiệm Unit 4 số 2 Online
Unit 5: Illiteracy
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 5 số 1 Online
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 5 số 2 Online
- Trắc nghiệm Unit 5 Online
Unit 6: Competitions
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 6 Online
- Trắc nghiệm Unit 6 Online
Unit 7: World Population
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 7 Online
- Trắc nghiệm Unit 7 Online
Unit 8: Celebrations
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 8 Online
Unit 9: The Post Office
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 9 Online
Unit 10: Nature in Danger
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 11 Unit 10 Nature In Danger
Unit 11: Sources of Energy
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 11 số 1 Online
- Trắc nghiệm Unit 11 số 2 Online
- Trắc nghiệm Unit 11 số 3 Online
Unit 12: The ASIAN Games
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 12 Online
Unit 13: Hobbies
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 13 Online
Unit 14: Recreation
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 14 Online
Unit 15: Space Conquest
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 15 Online
Unit 16: The Wonders of the World
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Trắc nghiệm Unit 16 số 1 Online
- Trắc nghiệm Unit 16 số 2 Online
Trắc nghiệm tiếng Anh 11 theo Chuyên đề
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Must & Can't
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Động từ khuyết thiếu Would & Wouldn't
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Động từ khuyết thiếu Had better & Had better not
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Động từ khuyết thiếu Should
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Động từ khuyết thiếu May & Might
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Can, Could & Be able to
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Tính từ có đáp án
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề "Enough" và "Too" có đáp án
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Câu chẻ Cleft Sentence
- Trắc nghiệm Tiếng Anh chuyên đề Câu cầu khiến có đáp án
Tham khảo thêm
Giáo án Tiếng Anh lớp 11 Unit 13: Hobbies - Lesson 2
Giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh lớp 11
Giáo án điện tử Tiếng Anh lớp 11 unit 13 Hobbies
Bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 13 Hobbies có đáp án
Bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 13 HOBBIES có đáp án
Bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 13 HOBBIES có đáp án (1)
Bài tập tiếng Anh lớp 11 Unit 13 Hobbies có đáp án
Viết một bài luận trình bày quan điểm về việc liệu chúng ta có nên chi nhiều tiền hơn cho việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương hay không bằng tiếng Anh
Giải bài tập SGK tiếng Anh lớp 11 Unit 13 HOBBIES
Giáo án Tiếng Anh lớp 11 Unit 13: Hobbies - Lesson 1
Lớp 11
Tiếng Anh 11 mới
Đề thi học kì 2 lớp 11
Toán 11
Ngữ văn lớp 11
Văn mẫu lớp 11 Kết nối tri thức
Hóa 11 - Giải Hoá 11
Giải bài tập Toán lớp 11
Giải Vở BT Toán 11
Giải bài tập SBT Toán 11 nâng cao
Soạn bài lớp 11
Đề kiểm tra 15 phút lớp 11
Học tốt Ngữ Văn lớp 11
Soạn Văn Lớp 11 (ngắn nhất)
Tác giả - Tác phẩm Ngữ Văn 11
Tiếng Anh 11 mới
-
Viết một bài luận trình bày quan điểm về việc liệu chúng ta có nên chi nhiều tiền hơn cho việc khôi phục các hệ sinh thái địa phương hay không bằng tiếng Anh
-
Tiếng Anh 11 Bright Unit 7 7e Writing
-
Tiếng Anh 11 Bright Workbook Unit 7 7e Writing
-
Write an opinion essay (150-180 words) presenting your point of view on whether we should spend more money on restoring local ecosystems
-
Friends Global 11 Workbook Unit 8 8G Speaking
Từ khóa » Bài Tập Từ Vựng Unit 13 Lớp 11
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 HOBBIES Có đáp án
-
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM UNIT 13 TIẾNG ANH 11 - Hocmai
-
Unit 13 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng Hobbies - HOC247
-
Unit 13 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng Hobbies
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies đầy đủ, Hay Nhất
-
Unit 13. Hobbies: Giải Bài Vocabulary – Phần Từ Vựng SGK Tiếng ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11 - SoanVan.NET
-
Unit 13: Hobbies - Vocabulary
-
Tải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 HOBBIES Có đáp án - 123doc
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Unit 13 Lớp 11: Hobbies | Giải Bài Tập Tiếng Anh 11
-
Unit 13 Lớp 11: Hobbies | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 11.