Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 11
- Tiếng Anh lớp 11
- Unit 13: Hobbies - Sở thích
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
- Bài 5 trang 10 SGK Hóa học 11
- Project - Unit 1 Tiếng Anh 11 mới
- Câu 7 trang 12 sgk GDCD 11
1. accompany (v) [ə'kʌmpəni]: đệm đàn, đệm nhạc
2. accomplished (a) [ə'kɔmpli∫t]: có tài, cừ khôi
3. admire (v) [əd'maiə]: ngưỡng mộ
4. avid (a) ['ævid] : khao khát, thèm thuồng
5. discard (v) [di,skɑ:d]: vứt bỏ
6. envelope (n) ['enviloup]: bao thư
7. fish tank (n) [fi∫ tæηk]: bể cá
8. indulge in (v) [in'dʌldʒ]: say mê
9. modest (a)['mɔdist]: khiêm tốn
10. occupied (a) ['ɒkjʊpaied]: bận rộn
11. practise (v) ['præktis]: thực hành
12. throw … away (v) [θrou]: ném đi
13. tune (n) [tju:n]: giai điệu
14. book stall (n) [stɔ:l]: quầy sách
15. broaden (v) ['brɔ:dn]: mở rộng (kiến thức)
16. category (n) ['kætigəri]: loại, hạng, nhóm
17. classify (v) ['klæsifai]: phân loại
18. exchange (v) [iks't∫eindʒ]: trao đổi
19. name tag (n) [neim tæg]: nhãn ghi tên
20. overseas (adv) [,ouvə'si:z]: ở nước ngoài
21. pen friend (n) [,pen'frend]: bạn qua thư từ
22. bygone (a) ['baigɔn]: quá khứ, qua rồi
23. cope with (v) [koup]: đối phó, đương đầu
24. fairy tale (n) ['feəriteil]: chuyện cổ tích
25. gigantic (a) [dʒai'gæntik]: khổng lồ
26. ignorantly (adv) ['ignərəntli]: ngu dốt, dốt nát
27. otherwise (conj) ['ʌđəwaiz]: nếu không thì
28. profitably (adv) ['prɔfittəbli]: có ích
29. imaginary (a) [i'mædʒinəri]: tưởng tượng
Grammar - Unit 13 tiếng Anh 11 Reading - Unit 13 trang 146 tiếng Anh 11 Speaking - Unit 13 trang 148 tiếng Anh 11 Listening - Unit 13 trang 150 tiếng Anh 11 Writing - Unit 13 trang 151 tiếng Anh 11 Language focus - Unit 13 trang 151 tiếng Anh 11 Bài tiếp theo Góp ý, báo lỗi --> Được tài trợ Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á Unit 14 : Recreation - Sự giải tríCác môn khác
Văn mẫu lớp 11 Hình Học lớp 11 Giải Tích lớp 11 Hóa Học lớp 11 Vật Lý lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 mới Sinh Học lớp 11 Giáo Dục Công Dân 11 Địa Lý lớp 11 Tin Học lớp 11 Lịch Sử lớp 11 Công Nghệ lớp 11 Ngữ Văn lớp 11Góp ý, báo lỗi
Góp ý của bạn đã được gửi đi, chân thành cảm ơn. Chọn vấn đề gặp phải: Nhập nội dung gửi đi Hủy Gửi đi -->- Unit 1: Friendship - Tình bạn
- Unit 2: Personnal Experiences - Kinh nghiệm cá nhân
- Unit 3: A Party - Một bữa tiệc
- Unit 4: Volunteer work - Công việc Tình Nguyện
- Unit 5: Illiteracy - Nạn mù chữ
- Unit 6: Competitions - Những cuộc thi
- Unit 7: World Population - Dân số thế giới
- Unit 8: Celebrations - Lễ kỉ niệm
- Unit 9: The post office - Bưu điện
- Unit 10: Nature in danger - Thiên nhiên đang lâm nguy
- Unit 11: Sources of energy - Các nguồn năng lượng
- Unit 12: The Asian Games - Đại hội thể thao Châu Á
- Unit 13: Hobbies - Sở thích
- Unit 14 : Recreation - Sự giải trí
- Unit 15: Space Conquest - Cuộc chinh phục không gian
- Unit 16: The wonders of the world - Các kì quan của thế giới
Từ khóa » Bài Tập Từ Vựng Unit 13 Lớp 11
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 Hobbies
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 HOBBIES Có đáp án
-
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM UNIT 13 TIẾNG ANH 11 - Hocmai
-
Unit 13 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng Hobbies - HOC247
-
Unit 13 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng Hobbies
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies đầy đủ, Hay Nhất
-
Unit 13. Hobbies: Giải Bài Vocabulary – Phần Từ Vựng SGK Tiếng ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11 - SoanVan.NET
-
Unit 13: Hobbies - Vocabulary
-
Tải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 HOBBIES Có đáp án - 123doc
-
Unit 13 Lớp 11: Hobbies | Giải Bài Tập Tiếng Anh 11
-
Unit 13 Lớp 11: Hobbies | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 11.