Unit 13 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng Hobbies - HOC247
Có thể bạn quan tâm
Bài học Unit 13 Hobbies phần Vocabulary cung cấp toàn bộ từ vựng xoay quanh đề tài sở thích. Qua sự tổng hợp và phân loại theo từng phần Reading, Listening, Speaking, Writing, Language Focus các em sẽ dễ dàng trong việc tra cứu và ghi nhớ từ.
ADSENSE YOMEDIATóm tắt bài giảng
1. Từ Vựng Reading Unit 13 Lớp 11
2. Từ Vựng Speaking Unit 13 Lớp 11
3. Từ Vựng Listening Unit 13 Lớp 11
4. Từ Vựng Writing Unit 13 Lớp 11
5. Từ Vựng Language Focus Unit 13
Bài tập minh họa
Bài tập trắc nghiệm
Hỏi đáp Từ Vựng
Tóm tắt bài
1. Từ Vựng phần Reading Unit 13 Lớp 11
accompany [ə'kʌmpəni] (v): đệm nhạc
accomplished [ə'kɔmpli∫t] (adj): cừ khôi
admire [əd'maiə] (v): ngưỡng mộ
avid ['ævid] (adj): khao khát
collect [kə'lekt] (v): sưu tầm
- collection [kə'lek∫n] (n): bộ sưu tập
- collector [kə'lektə] (n): người sưu tầm
common ['kɔmən] (n): chung
discard [di,skɑ:d] (v): vứt bỏ
envelope ['enviloup] (n): bao thư
fish tank [fi∫ tæηk] (n): bể cá
indulge in [in'dʌldʒ] (v): say mê
modest ['mɔdist] (adj): khiêm tốn
occupied ['ɒkjʊpaied] (adj): bận rộn
practise ['præktis] (v): thực hành
stamp [stæmp] (n): con tem
throw … away [θrou] (v): ném đi
tune [tju:n] (n): giai điệu
2. Từ Vựng phần Speaking Unit 13 Lớp 11
book stall [stɔ:l] (n): quầy sách
broaden ['brɔ:dn] (v): mở rộng kiến thức
category ['kætigəri] (n): loại, nhóm
classify ['klæsifai] (v): phân loại
climb [klaim] (v): leo trèo
exchange [iks't∫eindʒ] (v): trao đổi
hero ['hiərou] (n): anh hùng
mountain ['mauntin] (n): núi
name tag [neim tæg] (n): nhãn ghi tên
organize ['ɔ:gənaiz] (v): sắp xếp
overseas [,ouvə'si:z] (adv): ở nước ngoài
pen friend [,pen'frend] (n): bạn qua thư
politician [,pɔli'ti∫n] (n): chính trị gia
postman ['poustmæn] (n): người đưa thư
3. Từ Vựng phần Listening Unit 13 Lớp 11
bygone ['baigɔn] (adj): quá khứ, qua rồi
continually [kən'tinjuəli] (adv): liên tục
cope with [koup] (v): đối phó, đương đầu
fairy tale ['feəriteil] (n): chuyện cổ tích
gigantic [dʒai'gæntik] (adj): khổng lồ
ignorantly ['ignərəntli] (adv): ngu dốt
otherwise ['ʌđəwaiz] (conj): nếu không thì
profitably ['prɔfittəbli] (adv): có ích
4. Từ Vựng phần Writing Unit 13 Lớp 11
guideline ['gaidlain] (n): hướng dẫn
imaginary [i'mædʒinəri] (adj): tưởng tượng
plan [plæn] (n): kế hoạch
real [riəl] (adj): có thật
5. Từ Vựng phần Language Focus Unit 13 Lớp 11
frighten ['fraitn] (v): làm khiếp sợ
postcard ['poustkɑ:d] (n): bưu thiếp
presence ['prezns] (n): sự hiện diện
present ['preznt] (n): món quà
repair [ri'peə] (v): sửa chữa
stranger ['streindʒə] (n): người lạ
Bài tập minh họa
Complete the sentence with the correct form of the word in the box.
accomplish succeed admire accompany collect discard indulge occupy classify profit |
- She needed only one more stamp to complete her _____.
- You could spend your time more ______ with a good book.
- The girl sang to the ________ of a piano.
- Drawing and singing were among her many _________.
- He never lost the_________of his students.
- My doctor advised me to avoid excessive _________ in sweets and canned drinks.
- We need something to keep the children __________ in their summer holiday.
- The books are __________ into different categories to subject.
- Confidence is the key to __________.
- The room was littered with ____________newspapers.
Key
- She needed only one more stamp to complete her collection.
- You could spend your time more profitably with a good book.
- The girl sang to the accompaniment of a piano.
- Drawing and singing were among her many accomplishments.
- He never lost the admiration of his students.
- My doctor advised me to avoid excessive indulgence in sweets and canned drinks.
- We need something to keep the children occupied in their summer holiday.
- The books are classified into different categories to subject.
- Confidence is the key to success.
- The room was littered with discarded newspapers.
Bài tập trắc nghiệm Vocabulary Unit 13 Lớp 11
Trên đây là nội dung bài học Vocabulary Unit 13 Lớp 11, để mở rộng và củng cố vốn từ vựng mời các em tham gia thực hành Trắc nghiệm Unit 13 lớp 11 Vocabulary
-
Câu 1:
Choose the word or phrase - a, b, c or d - that best completes the sentence or substitutes for the underlined word or phrase.
My father never indulges _____ drinking.
- A. on
- B. in
- C. with
- D. to
-
Câu 2:
I love watching the small fish swimming _____ in the tank.
- A. through
- B. up
- C. towards
- D. about
-
Câu 3:
He wasn't able to cope _____ the stresses and strains of the job.
- A. with
- B. to
- C. in
- D. on
-
Câu 4:
My friend Dave was really interested in my best stamp, so I _____ it away to him.
- A. gave
- B. threw
- C. brought
- D. put
-
Câu 5:
These ideas have now been completely discarded = _________.
- A. come up with
- B. got rid of
- C. put forward
- D. put into practice
-
Câu 6:
This vase is quite rare and is almost a _____'s item.
- A. collect
- B. collective
- C. collection
- D. collector
-
Câu 7:
The singer was _____ on the piano playedby her sister.
- A. played
- B. performed
- C. accompanied
- D. helped
Câu 8-20: Mời các em đăng nhập xem tiếp nội dung và thi thử Online để củng cố kiến thức về bài học này nhé!
Hỏi đáp Vocabulary Unit 13 Lớp 11
Trong quá trình học tập nếu có thắc mắc hay cần trợ giúp gì thì các em hãy comment ở mục Hỏi đáp, Cộng đồng Tiếng Anh HOC247 sẽ hỗ trợ cho các em một cách nhanh chóng!
Chúc các em ôn tập và học tốt!
-- Mod Tiếng Anh 11 HỌC247
NONEBài học cùng chương
Unit 13 lớp 11 Reading - Bài dịch Hobbies Unit 13 lớp 11 Speaking - Hội thoại Hobbies Unit 13 lớp 11 Listening - Bài nghe Hobbies Unit 13 lớp 11 Writing - Bài viết Hobbies Unit 13 lớp 11 Language Focus - Ngữ pháp Hobbies ADSENSE ADMICRO Bộ đề thi nổi bật UREKA AANETWORKXEM NHANH CHƯƠNG TRÌNH LỚP 11
Toán 11
Toán 11 Kết Nối Tri Thức
Toán 11 Chân Trời Sáng Tạo
Toán 11 Cánh Diều
Giải bài tập Toán 11 KNTT
Giải bài tập Toán 11 CTST
Trắc nghiệm Toán 11
Ngữ văn 11
Ngữ Văn 11 Kết Nối Tri Thức
Ngữ Văn 11 Chân Trời Sáng Tạo
Ngữ Văn 11 Cánh Diều
Soạn Văn 11 Kết Nối Tri Thức
Soạn Văn 11 Chân Trời Sáng Tạo
Văn mẫu 11
Tiếng Anh 11
Tiếng Anh 11 Kết Nối Tri Thức
Tiếng Anh 11 Chân Trời Sáng Tạo
Tiếng Anh 11 Cánh Diều
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 KNTT
Trắc nghiệm Tiếng Anh 11 CTST
Tài liệu Tiếng Anh 11
Vật lý 11
Vật lý 11 Kết Nối Tri Thức
Vật Lý 11 Chân Trời Sáng Tạo
Vật lý 11 Cánh Diều
Giải bài tập Vật Lý 11 KNTT
Giải bài tập Vật Lý 11 CTST
Trắc nghiệm Vật Lý 11
Hoá học 11
Hoá học 11 Kết Nối Tri Thức
Hoá học 11 Chân Trời Sáng Tạo
Hoá Học 11 Cánh Diều
Giải bài tập Hoá 11 KNTT
Giải bài tập Hoá 11 CTST
Trắc nghiệm Hoá học 11
Sinh học 11
Sinh học 11 Kết Nối Tri Thức
Sinh Học 11 Chân Trời Sáng Tạo
Sinh Học 11 Cánh Diều
Giải bài tập Sinh học 11 KNTT
Giải bài tập Sinh học 11 CTST
Trắc nghiệm Sinh học 11
Lịch sử 11
Lịch Sử 11 Kết Nối Tri Thức
Lịch Sử 11 Chân Trời Sáng Tạo
Giải bài tập Sử 11 KNTT
Giải bài tập Sử 11 CTST
Trắc nghiệm Lịch Sử 11
Địa lý 11
Địa Lý 11 Kết Nối Tri Thức
Địa Lý 11 Chân Trời Sáng Tạo
Giải bài tập Địa 11 KNTT
Giải bài tập Địa 11 CTST
Trắc nghiệm Địa lý 11
GDKT & PL 11
GDKT & PL 11 Kết Nối Tri Thức
GDKT & PL 11 Chân Trời Sáng Tạo
Giải bài tập KTPL 11 KNTT
Giải bài tập KTPL 11 CTST
Trắc nghiệm GDKT & PL 11
Công nghệ 11
Công nghệ 11 Kết Nối Tri Thức
Công nghệ 11 Cánh Diều
Giải bài tập Công nghệ 11 KNTT
Giải bài tập Công nghệ 11 Cánh Diều
Trắc nghiệm Công nghệ 11
Tin học 11
Tin học 11 Kết Nối Tri Thức
Tin học 11 Cánh Diều
Giải bài tập Tin học 11 KNTT
Giải bài tập Tin học 11 Cánh Diều
Trắc nghiệm Tin học 11
Cộng đồng
Hỏi đáp lớp 11
Tư liệu lớp 11
Xem nhiều nhất tuần
Đề thi giữa HK1 lớp 11
Đề thi HK2 lớp 12
Đề thi giữa HK2 lớp 11
Đề thi HK1 lớp 11
Tôi yêu em - Pu-Skin
Video bồi dưỡng HSG môn Toán
Đề cương HK2 lớp 11
Công nghệ 11 Bài 16: Công nghệ chế tạo phôi
Cấp số cộng
Văn mẫu và dàn bài hay về bài thơ Đây thôn Vĩ Dạ
Cấp số nhân
YOMEDIA YOMEDIA ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Bỏ qua Đăng nhập ×Thông báo
Bạn vui lòng đăng nhập trước khi sử dụng chức năng này.
Đồng ý AANETWORK OFFTừ khóa » Bài Tập Từ Vựng Unit 13 Lớp 11
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 Hobbies
-
Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 HOBBIES Có đáp án
-
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM UNIT 13 TIẾNG ANH 11 - Hocmai
-
Unit 13 Lớp 11 Vocabulary - Từ Vựng Hobbies
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Từ Vựng Tiếng Anh 11 Unit 13: Hobbies đầy đủ, Hay Nhất
-
Unit 13. Hobbies: Giải Bài Vocabulary – Phần Từ Vựng SGK Tiếng ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11 - SoanVan.NET
-
Unit 13: Hobbies - Vocabulary
-
Tải Bài Tập Tiếng Anh Lớp 11 Unit 13 HOBBIES Có đáp án - 123doc
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 13 Tiếng Anh 11
-
Unit 13 Lớp 11: Hobbies | Giải Bài Tập Tiếng Anh 11
-
Unit 13 Lớp 11: Hobbies | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 11.