Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Mới Unit 3 - TopLoigiai

logo toploigiai Đăng nhập Đăng kí Hỏi đáp
  • SOẠN ANH 8 MỚI
  • TẬP 1
  • UNIT 3. PEOPLES OF VIET NAM
Đặt câu hỏi Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 3 icon_facebook Mục lục nội dung Unit 3: Peoples of Viet NamTừ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 3

Unit 3: Peoples of Viet Nam

Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới Unit 3

people (n)

Người (số nhiều)

people (n)

Dân tộc

ethnology (n)

Dân tộc học

ethnic (adj)

Thuộc dân tộc

group (n)

nhóm

Curious (adj)

Tò mò

Account for (v)

Lí giải

population (n)

Dân số

Ethnic minority (n)

Dân tộc thiểu số

mostly (adv)

Hầu hết, phần lớn

Region (n)

Vùng miền

North (n)

Phía bắc

Northem (adj)

Thuộc phía bắc

center (n)

Trung tâm

Province (n)

Tỉnh

custom (n)

Phong tục, tục lệ

tradition (n)

Truyền thống

Find out (v)

Tìm ra, phát hiện

Majority (n)

Phần lớn, đa số

Open-air market (n)

Chợ trời

stilt house (n)

Nhà sàn

Sticky rice (n)

Xôi

Terraced field (n)

Ruộng nương

Musical instrument (n)

Nhạc cụ

Herilage site (n)

Khu di tích

Member (n)

Thành viên

Law (n)

Luật, phép tắc

discriminate (v)

Phân biệt, kì thị

Religious group (n)

Nhóm tôn giáo

against (pre)

Chống lại

country (n)

Đất nước

exhibition (n)

Sự triển lãm, cuộc triển lãm

design (v,n)

Thiết kế, phác thảo

architect (n)

Kiến trúc

Major (adj)

Lớn, chủ yếu

simple (adj)

Đơn giản

south (n)

Phía Nam

southern (adj)

Thuộc phái Nam

costume (n)

Trang phục

According to (adv)

Theo như

mountainous (adj)

Nhiều núi non

Modern (adj)

Hiện tại

Insignificant (adj)

Không quan trọng

Complicated (adj)

Phức tạp

Basic (adj)

Cơ bản

Poor (adj)

Nghèo

Language (n)

Ngôn ngữ

Way of life (n)

Cách sống

Hunt (n)

Sự săn bắn, cuộc đi săn

Gather (v)

Tụ họp, tụ hợp

Tools (n)

Công cụ dụng cụ

Literature (n)

Văn học

Display (n)

Sự trưng bày

Instead (adv)

Thay vì vậy

Basket (n)

Cái rổ, cái giỏ, cái thúng

Spicy (adj)

Cay

Boarding school (n)

Trường nội trú

Far-away (adj)

Xa xôi

Schooling (n)

Việc học

Difficulty (n)

Sự khó khăn

flat (n)

Căn hộ

Waterwheel (n)

Bánh xe quay nước

Communal house (n)

Nhà rông

Local people (n)

Người dân địa phương

Colourful (adj)

Nhiều màu sắc

Speciality (n)

Đặc sản

Unforgettable (adj)

Không thể quên được

Belong to (v)

Thuộc về

Bamboo (n)

Cây tre

Item (n)

Món đồ

Unique (adj)

Duy nhất

Scarf (n)

Khăn quàng

Ancestor (n)

Tổ tiên

Ceremony (n)

Nghi thức, nghi lễ

Alternating song (n)

Hát đối

Cattle (n)

Gia súc

Poultry (n)

Gia cầm

Sow seed (v)

Gieo hạt

Sugar (n)

Đường

Represent (v)

Đại diện

Element (n)

Yếu tố

Harmony (n)

Sự hài hòa

Occasion (n)

Dịp, cơ hội

guest (n)

Vị khách

Xem toàn bộ Soạn Anh 8 mới: Unit 3. Peoples of Viet Nam

icon-date Xuất bản : 04/02/2021 - Cập nhật : 05/02/2021 Tải về

Câu hỏi thường gặp

Đánh giá độ hữu ích của bài viết

😓 Thất vọng🙁 Không hữu ích😐 Bình thường🙂 Hữu ích🤩 Rất hữu ích
  • Bộ 100 Đề thi Giữa kì, Cuối kì các Môn học mới nhất.
  • Tuyển tập các khóa học hay nhất tại Toploigiai.
Bài trước Bài sau Tìm Kiếm Bài Viết

Xem thêm các bài cùng chuyên mục

  • Getting Started
  • A Closer Look 1
  • A Closer Look 2

Tham khảo các bài học khác

  • UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES
  • UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE
  • REVIEW 1 (UNIT 1-2-3)
  • UNIT 4. OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
  • UNIT 5. FESTIVALS IN VIET NAM
Soạn Anh 8 mới

Website khóa học, bài giảng, tài liệu hay nhất

Email: [email protected]

SĐT: 0902 062 026

Địa chỉ: Số 6 ngách 432/18, đường Đội Cấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

top loi giai

Hỏi đáp

Về chúng tôi

Giáo viên tại Toploigiai

Báo chí nói về chúng tôi

Giải thưởng

Khóa học

Về chúng tôi

Giáo viên tại Toploigiai

Báo chí nói về chúng tôi

Giải thưởng

Khóa học

icon facebook icon youtube

CÔNG TY TNHH TOP EDU

Số giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh: 0109850622, cấp ngày 09/11/2021, nơi cấp Sở Kế Hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội

DMCA.com Protection Status Group Hỏi bài - Nhận thưởng Tham Gia Nhóm image ads Đặt câu hỏi

Từ khóa » Tiếng Anh 8 Từ Vựng Unit 3