Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3: At Home - Haylamdo
Có thể bạn quan tâm
X
Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8
Mục lục Giải bài tập Tiếng Anh 8 Unit 1: My Friends Từ vựng Unit 1: My Friends Getting Started (trang 10) Listen and Read (trang 10-11) Speak (trang 11-12) Listen (trang 12-13) Read (trang 13-14) Write (trang 15) Language Focus (trang 16-17) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 1 Unit 2: Making Arrangements Từ vựng Unit 2: Making Arrangements Getting Started (trang 18) Listen and Read (trang 19) Speak (trang 20-21) Listen (trang 21) Read (trang 21-22) Write (trang 23-24) Language Focus (trang 25-26) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 2 Unit 3: At Home Từ vựng Unit 3: At Home Getting Started (trang 27) Listen and Read (trang 27-28) Speak (trang 28-29) Listen (trang 30) Read (trang 31-32) Write (trang 32-33) Language Focus (trang 34-37) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 3 Unit 4: Our Past Từ vựng Unit 4: Our Past Getting Started (trang 38) Listen and Read (trang 38-39) Speak (trang 40-41) Listen (trang 41) Read (trang 41-42) Write (trang 42-43) Language Focus (trang 44-45) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 4 Unit 5: Study Habits Từ vựng Unit 5: Study Habits Getting Started (trang 46) Listen and Read (trang 46-47) Speak (trang 47-48) Listen (trang 48) Read (trang 49-50) Write (trang 50-51) Language Focus (trang 52-53) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 5 Unit 6: The Young Pioneers Club Từ vựng Unit 6: The Young Pioneers Club Getting Started (trang 54) Listen and Read (trang 54-55) Speak (trang 55-56) Listen (trang 56) Read (trang 57) Write (trang 58-59) Language Focus (trang 60-62) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 6 Unit 7: My Neighborhood Từ vựng Unit 7: My Neighborhood Getting Started (trang 63) Listen and Read (trang 63-64) Speak (trang 64-65) Listen (trang 65-66) Read (trang 67-68) Write (trang 68) Language Focus (trang 69-71) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 7 Unit 8: Country Life and City Life Từ vựng Unit 8: Country Life and City Life Getting Started (trang 72) Listen and Read (trang 72-73) Speak (trang 73-74) Listen (trang 74) Read (trang 75) Write (trang 76) Language Focus (trang 77-79) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 8 Unit 9: A First-Aid Course Từ vựng Unit 9: A First-Aid Course Getting Started (trang 80) Listen and Read (trang 80-81) Speak (trang 81-82) Listen (trang 82) Read (trang 83-84) Write (trang 84-85) Language Focus (trang 86-88) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 9 Unit 10: Recycling Từ vựng Unit 10: Recycling Getting Started (trang 89) Listen and Read (trang 89-90) Speak (trang 90-91) Listen (trang 91) Read (trang 92-93) Write (trang 93-94) Language Focus (trang 95-97) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 10 Unit 11: Traveling Around Viet Nam Từ vựng Unit 11: Traveling Around Viet Nam Getting Started (trang 98) Listen and Read (trang 99-100) Speak (trang 100-101) Listen (trang 102) Read (trang 102-105) Write (trang 105-107) Language Focus (trang 108-110) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 11 Unit 12: A Vacation Abroad Từ vựng Unit 12: A Vacation Abroad Getting Started (trang 111) Listen and Read (trang 112-113) Speak (trang 113-114) Listen (trang 115) Read (trang 116-118) Write (trang 118) Language Focus (trang 119-120) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 12 Unit 13: Festivals Từ vựng Unit 13: Festivals Getting Started (trang 121) Listen and Read (trang 121-122) Speak (trang 123) Listen (trang 124) Read (trang 124-126) Write (trang 126-127) Language Focus (trang 128-130) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 13 Unit 14: Wonders Of The World Từ vựng Unit 14: Wonders Of The World Getting Started (trang 131) Listen and Read (trang 131-132) Speak (trang 132-133) Listen (trang 133) Read (trang 134) Write (trang 135) Language Focus (trang 136-137) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 14 Unit 15: Computers Từ vựng Unit 15: Computers Getting Started (trang 138) Listen and Read (trang 138-139) Speak (trang 139-140) Listen (trang 141) Read (trang 141-142) Write (trang 142-143) Language Focus (trang 144-146) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 15 Unit 16: Inventions Từ vựng Unit 16: Inventions Getting Started (trang 147) Listen and Read (trang 147-149) Speak (trang 149-150) Listen (trang 150-151) Read (trang 151-152) Write (trang 152-153) Language Focus (trang 154-155) Giải sách bài tập tiếng Anh 8 Unit 16- Giáo dục cấp 2
- Lớp 8
- Giải bài tập Tiếng Anh lớp 8
Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home
Tổng hợp Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 3: At Home đầy đủ, chi tiết được biên soạn theo từng unit sẽ giúp học sinh dễ dàng học từ vựng Tiếng Anh 8.
Bảng dưới liệt kê các từ vựng (từ mới) có trong bài học Unit 3: At Home.
Word | Class | Meaning |
bead | n | hạt, vật tròn nhỏ |
beneath | adv | ở dưới |
chemical | n | chất hóa học, hóa chất |
chore | n | công việc trong nhà, việc vặt |
coffee table | n | bàn uống nước |
community | n | cộng đồng |
counter | n | kệ bếp, quầy tính tiền |
cover | v | che, bao phủ |
cupboard | n | tủ chạn, tủ li |
cushion | v | cái nệm, gối tựa |
dangerous | adj | nguy hiểm |
destroy | v | phá hoại, tàn phá |
electrical socket | n | ổ cắm điện |
electricity | n | điện |
fire | n | lửa |
fish tank | n | bể cá |
flour | n | bột, bột mì |
folder | n | kẹp đựng tài liệu, bìa kẹp hồ sơ |
frying pan | n | chảo |
garbage | n | rác |
household | n | hộ gia đình |
household | adj | thuộc gia đình |
injure | v | làm bị thương |
jar | n | bình, hũ |
kitchen | n | nhà bếp |
knife | n | con dao |
lighting fixture | n | bộ đèn chiếu sáng |
lock | v | khóa |
magazine | n | tạp chí |
match | n | que diêm |
medicine | n | thuốc |
object | n | vật, đồ vật |
oven | n | lò (hấp, nướng đồ ăn) |
poster | n | áp phích |
precaution | n | sự phòng ngừa, sự đề phòng |
rack | n | giá (để đồ) |
refrigerator | n | tủ lạnh |
repairman | n | thợ sửa chữa |
rice cooker | n | nồi cơm điện |
rug | n | tấm thảm |
safety | n | sự an toàn |
saucepan | n | cái xoong |
scissors | n | cái kéo |
sink | n | bồn rửa bát |
soft drink | n | đồ uống có ga |
steamer | n | nồi hấp, nồi đun hơi |
stove | n | bếp lò, lò sưởi |
suitable | adj | phù hợp |
vase | n | lọ hoa |
wardrobe | n | tủ quần áo |
Xem thêm các bài giải bài tập SGK Tiếng Anh 8 hay khác:
- Getting Started (trang 27 SGK Tiếng Anh 8)
- Listen and Read (trang 27-28 SGK Tiếng Anh 8)
- Speak (trang 28-29 SGK Tiếng Anh 8)
- Listen (trang 30 SGK Tiếng Anh 8)
- Read (trang 31-32 SGK Tiếng Anh 8)
Từ khóa » Tiếng Anh 8 Từ Vựng Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8
-
Từ Vựng Unit 3 Lớp 8 Peoples Of Viet Nam
-
Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: At Home đầy đủ, Hay Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới | Dạy Học Tốt
-
Unit 3 Lớp 8 Vocabulary - Từ Vựng At Home
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 3 Peoples Of Viet Nam - YouTube
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 - Từ Vựng Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới
-
Phần Từ Vựng – Unit 3 – Peoples Of Viet Nam – Các Dân Tộc Việt ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Mới Unit 3 - TopLoigiai