Từ Vựng Unit 3 Lớp 8 Peoples Of Viet Nam
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Giáo viên
- Giáo án - Bài giảng
- Thi Violympic
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi iOE
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thành ngữ - Tục ngữ Việt Nam
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Dành cho Giáo Viên
- Viết thư UPU
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- Đố vui
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
- Từ điển tiếng Anh
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 8 Peoples of Viet Nam
- I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3 Peoples of Viet Nam
- II. Bài tập từ vựng unit 3 lớp 8 Peoples of Vietnam có đáp án
I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 3 Peoples of Viet Nam
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Định nghĩa |
1. according to | adv | /əˈkɔːdɪŋ tuː/ | theo như |
2. account for | v | /əˈkaʊnt fɔːr/ | lí giải |
3. against | pre | /əˈgents/ | chống lại |
4. alternating song | n | /ˈɒltəneɪtɪŋ sɒŋ/ | bài hát giao duyên, đối đáp |
5. ancestor | n | /ˈænsestər/ | tổ tiên |
6. architect | n | /ˈɑːkɪtekt/ | kiến trúc |
7. bamboo | n | /bæmˈbuː/ | cây tre |
8. basic | adj | /ˈbeɪsɪk/ | cơ bản |
9. basket | n | /ˈbɑːskɪt/ | cái rổ, cái giỏ, cái thúng |
10. belong to | v | /bɪˈlɒŋ tʊ/ | thuộc về |
11. boarding school | n | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | trường nội trú |
12. cattle | n | /ˈkætl/ | gia súc |
13. centre | n | /ˈsentər/ | trung tâm |
14. ceremony | n | /ˈserɪməni/ | nghi thức, nghi lễ |
15. colourful | adj | /ˈkʌləfəl/ | nhiều màu sắc |
16. communal house | n | /ˈkɒmjʊnəl haʊs/ | nhà rông |
17. complicated | adj | /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/ | phức tạp |
18. costume | n | /ˈkɒstjuːm/ | trang phục |
19. country | n | /ˈkʌntri/ | đất nước |
20. curious (about) | adj | /ˈkjʊəriəs əˈbaʊt/ | tò mò (về điều gì) |
21. custom | n | /ˈkʌstəmz/ | thói quen, phong tục |
22. design | v, n | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế, phác thảo |
23. difficulty | n | /ˈdɪfɪkəlti/ | sự khó khăn |
24. discriminate | v | /dɪˈskrɪmɪneɪt/ | phân biệt, kì thị |
25. display | n | /dɪspleɪ/ | sự trưng bày |
26. diverse | adj | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
27. element | n | /ˈelɪmənt/ | yếu tố |
28. ethnic | adj | /ˈeθnɪk/ | thuộc dân tộc |
29. ethnic minority | n | /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti / | dân tộc thiểu số |
30. ethnology | n | /eθˈnɒlədʒi/ | dân tộc học |
31. exhibition | n | /eksɪˈbɪʃn/ | sự triển lãm, cuộc triển lãm |
32. far-away | adj | /fɑːr əˈweɪ/ | xa xôi |
33. festival | n | /ˈfestɪvl/ | lễ hội |
34. find out | v | /faɪnd aʊt/ | tìm ra, phát hiện |
35. flat | n | /flæt/ | căn hộ |
36. gather | v | /ˈɡæðər/ | tụ họp, tập hợp |
37. group | n | /gruːp/ | nhóm |
38. guest | n | /gest/ | vị khách |
39. harmony | n | /ˈhaːməni/ | sự hài hòa |
40. heritage site | n | /ˈherɪtɪdʒ saɪt/ | khu di tích |
41. hunt | n | /hʌnt/ | sự săn bắn, cuộc đi săn |
42. insignificant | adj | /ɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/ | không quan trọng |
43. instead | adv | /ɪnˈsted/ | thay vì vậy |
44. item | n | /ˈaɪtəm/ | món đồ |
45. language | n | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | ngôn ngữ |
46. law | n | /lɔː/ | luật, phép tắc |
47. literature | n | /ˈlɪtərɪtʃər/ | văn học |
48. local people | n | /ˈləʊkl ˈpiːpl / | người dân địa phương |
49. major | adj | /ˈmeɪdʒər/ | lớn, chủ yếu |
50. majority | n | /məˈdʒɒrəti/ | phần lớn, đa số |
51. member | n | /ˈmembər/ | thành viên |
52. minority | n | /maɪˈnɒrəti/ | thiểu số, phần nhỏ |
53. modern | adj | /ˈmɒdən/ | hiện đại |
54. mostly | adv | /ˈməʊstli/ | hầu hết, phần lớn |
55. mountainous | adj | /ˈmaʊntɪnəs/ | nhiều núi non |
56. mountainous region | n | /ˈmaʊntɪnəsˈriːdʒən/ | vùng núi |
57. museum of ethnology | n | /mjuˈziːəm əv eθˈnɒlədʒi/ | bảo tàng dân tộc học |
58. musical instrument | n | /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/ | nhạc cụ |
59. north | n | /nɔːθ/ | phía bắc |
60. northern | adj | /ˈnɔːðən/ | thuộc phía bắc |
61. occasion | n | /əˈkeɪʒən/ | dịp, cơ hội |
62. open-air market | n | /ˈəʊpən - eərˈmɑːkɪt/ | chợ ngoài trời |
63. pagoda | n | /pəˈɡəʊdə/ | ngôi chùa |
64. people | n | /ˈpiːpl/ | mọi người |
65. poor | adj | /pɔːr/ | nghèo |
66. population | n | /pɒpjuˈleɪʃn/ | dân số |
67. poultry | n | /ˈpəʊltri/ | gia cầm |
68. province | n | /ˈprɒvɪns/ | tỉnh |
69. region | n | /ˈriːdʒən/ | vùng, miền |
70. religious group | n | /rɪˈlɪdʒəs gruːp/ | nhóm tôn giáo |
71. represent | v | /reprɪˈzent/ | đại diện |
72. scarf | n | /skaːf/ | khăn quàng |
73. schooling | n | /ˈskuːlɪŋ/ | việc học |
74. shawl | n | /ʃɔːl/ | chiếc khăn piêu |
75. simple | adj | /ˈsɪmpl/ | đơn giản |
76. south | n | /saʊθ/ | phía nam |
77. southern | adj | /ˈsʌðən/ | thuộc phía nam |
78. sow seed | v | /səʊ siːd/ | gieo hạt |
79. speciality | n | /speʃiˈælɪti/ | đặc sản |
80. spicy | adj | /ˈspaɪsi/ | cay |
81. sticky rice | n | /ˈstɪki raɪs/ | xôi |
82. stilt house | n | /ˈstɪlts haʊs/ | nhà sàn |
83. sugar | n | /ˈʃʊgər/ | đường |
84. temple | n | /ˈtempl/ | ngôi đền |
85. terraced field | n | /ˈterəst fiː:ld/ | ruộng bậc thang |
86. tool | n | /tuːl/ | công cụ, dụng cụ |
87. tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
88. unforgettable | adj | /ʌnfəˈɡetəbl/ | không thê quên được |
89. unique | adj | /jʊˈniːk/ | duy nhất |
90. waterwheel | n | /ˈwɔːtəwiːl/ | bánh xe quay nước |
91. way of life | n | /weɪəv laɪf/ | cách sống |
II. Bài tập từ vựng unit 3 lớp 8 Peoples of Vietnam có đáp án
I. Fill in each blank of the passage with the correct word/ phrase from the box.
a tour ; ethnic groups ; little bridges ; information
research ; cultural heritage ; stilt house ; display area
Vietnam Museum of Ethnology in Ha Noi offers an insight into the 54 different ethnic groups of Viet Nam in an effort to preserve (1) …………………….
The museum is full of (2) ……………………. about traditional Vietnamese ways of life of all the Vietnamese (3) …………………….
The display hall shows everyday objects representing each ethnic group, a (4)……………………. center, a library and an auditorium. Its indoor exhibition area provides you (5) ……………………. which includes the Viet, Muong, Tay, Thai, H'mong, Yao, Khmer, Cham and Hoa ethnic groups.
The outdoor (6) ……………………. Presents a variety of Vietnamese homes including a Tay (7) ……………………. and a Viet house, each separated by a small stream and reached via (8 ) …………………….. The museum is suitable for children, and all documents and signs are translated into English and French.
II. Put the words in brackets into the right forms to complete the sentences
1. Do you think the ethnic ………………….people have their own custom and traditions? (minor)
2. Which ethnic group has the smallest …………………. in Vietnam? (populate)
3. Some ethnic peoples in the mountainous regions still keep their …………………. way of farming. (tradition)
4. Which do you think is more …………………., the Tay's or Nung's costume? (colour)
5. If you go to Sa Pa, you should try some …………………. of the local people sold at the market . (special)
III. Choose the correct answer to complete the sentence.
1. The 54 ethnic peoples of Viet Nam are _____ , but they live peacefully.
A. diverse B. similar C. unlike D. like
2. So many people nowadays are _____ computers and mobile phones. They use them a lot.
A. addicted to B. bored with C. worried about D. afraid of
3. Tet is an occasion for family _____ in Viet Nam.
A. visitings B. meetings C. reunions D. seeings
4. Some people in the mountains of North Viet Nam used to have .......... life. They moved to get food and find new lands for growing rice.
A. vast B. nomadic C. inconvenient D. peaceful
5. ….of your two sisters is studying in Australia ?
A. Who B. What C.Which D. Whose
ĐÁP ÁN
I. Fill in each blank of the passage with the correct word/ phrase from the box.
a tour ; ethnic groups ; little bridges ; information
research ; cultural heritage ; stilt house ; display area
Vietnam Museum of Ethnology in Ha Noi offers an insight into the 54 different ethnic groups of Viet Nam in an effort to preserve (1) ………cultural heritage………….
The museum is full of (2) …………Information……. about traditional Vietnamese ways of life of all the Vietnamese (3) …… ethnic groups…….
The display hall shows everyday objects representing each ethnic group, a (4)………research………. center, a library and an auditorium. Its indoor exhibition area provides you (5) ……………a tour………. which includes the Viet, Muong, Tay, Thai, H'mong, Yao, Khmer, Cham and Hoa ethnic groups.
The outdoor (6) …………display area…………. Presents a variety of Vietnamese homes including a Tay (7) ……stilt house……. and a Viet house, each separated by a small stream and reached via (8 ) ………… little bridges………….. The museum is suitable for children, and all documents and signs are translated into English and French.
II. Put the words in brackets into the right forms to complete the sentences
1. Do you think the ethnic …………minority……….people have their own custom and traditions? (minor)
2. Which ethnic group has the smallest …………population………. in Vietnam? (populate)
3. Some ethnic peoples in the mountainous regions still keep their ………traditional…………. way of farming. (tradition)
4. Which do you think is more …………colourful………., the Tay's or Nung's costume? (colour)
5. If you go to Sa Pa, you should try some ………specialties……. of the local people sold at the market . (special)
III. Choose the correct answer to complete the sentence.
1 - A; 2 - A; 3 - C; 4 - B; 5 - C;
Nằm trong bộ Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 chương trình mới theo từng Unit năm 2022 - 2023, tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Unit 3 Peoples of Viet Nam gồm toàn bộ từ mới tiếng Anh 8 mới quan trọng, kèm theo phiên âm, định nghĩa Tiếng Việt chuẩn xác là tài liệu để học tốt Tiếng Anh lớp 8 mới nhất do VnDoc.com biên tập và đăng tải. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo và học tập!
Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 8 unit 3 Peoples of Viet Nam đầy đủ nhất
Bộ từ vựng unit 3 tiếng Anh lớp 8 Peoples of Viet Nam bao gồm trọn bộ từ vựng tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong các lesson unit 3 lớp 8 như: Getting started, A closer look 1, A closer look 2, Communication, Skills 1, Skils 2, Looking back và Project giúp các em học sinh ôn tập Từ vựng tiếng Anh unit 3 Peoples of Viet Nam lớp 8 hiệu quả.
* Luyện tập thêm Trắc nghiệm Từ vựng Unit 3 lớp 8 tại:
Trắc nghiệm từ vựng Unit 3 lớp 8: Peoples of Vietnam
Trên đây là toàn bộ Từ vựng Unit 3 tiếng Anh 8 Peoples Of Viet Nam đầy đủ nhất. Mời thầy cô, quý phụ huynh và các em học sinh xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm học 2022 - 2023. Chúc các em học sinh lớp 8 học tập hiệu quả.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.
Chia sẻ, đánh giá bài viết 30 24.502 Bài viết đã được lưu Bài trướcMục lụcBài sau- Chia sẻ bởi: Cô Lệ - Tiếng Anh THCS
- Nhóm: Sưu tầm
- Ngày: 04/11/2022
Từ vựng Unit 3 lớp 8 Peoples of Viet Nam
198,7 KB 05/09/2018 4:41:00 CHTải file định dạng .DOC
153,1 KB 12/10/2020 5:52:49 CH
Tiếng Anh 8 - Global Success
- Giải Tiếng Anh 8 - Global Success
Tiếng Anh 8 - i Learn Smart World
- Giải Tiếng Anh 8 - i Learn Smart World
Tiếng Anh 8 - Right On!
- Giải Tiếng Anh 8 - Right On!
Tiếng Anh 8 - Friends Plus
- Giải Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Tiếng Anh 8 Thí điểm (Cũ)
- Unit 1: Leisure Activities
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 1 Leisure Activities
- Ngữ pháp Unit 1 Leisure activities
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 1 Getting Started
- SGK Unit 1 A Closer Look 1
- SGK Unit 1 A Closer Look 2
- SGK Unit 1 Communication
- SGK Unit 1 Skills 1
- SGK Unit 1 Skills 2
- SGK Unit 1 Looking back
- SGK Unit 1 Project
- SBT Unit 1 Leisure Activities
- Luyện Tập
- Trắc nghiệm Unit 1 Leisure activities số 1
- Bài tập Unit 1 Leisure Activities số 2
- Bài tập Unit 1 Leisure activities số 3
- Lý Thuyết
- Unit 2: Life in the countryside
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 2 Life In The Countryside
- Ngữ pháp Unit 2 Life in the Countryside
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 2 Getting Started
- SGK Unit 2 A Closer Look 1
- SGK Unit 2 A Closer Look 2
- SGK Unit 2 Communication
- SGK Unit 2 Skills 1
- SGK Unit 2 Skills 2
- SGK Unit 2 Looking back
- SGK Unit 2 Project
- SBT Unit 2 Life in the countryside
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 2 Life in the countryside số 1
- Bài tập unit 2 Life in the countryside số 2
- Lý Thuyết
- Unit 3: Peoples Of Viet Nam
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 3 Peoples of Viet Nam
- Ngữ pháp Unit 3 Peoples of Viet Nam
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 3 Getting started
- SGK Unit 3 A closer look 1
- SGK Unit 3 A closer look 2
- SGK Unit 3 Communication
- SGK Unit 3 Skills 1
- SGK Unit 3 Skills 2
- SGK Unit 3 Looking back
- SGK Unit 3 Project
- Luyện Tập
- Bài tập unit 3 Online số 1
- Bài tập Unit 3 Online số 2
- Lý Thuyết
- Review 1 Units 1 - 2 - 3
- Review 1 lớp 8 Language
- Review 1 lớp 8 Skills
- Unit 4: Our customs and traditions
- Lý Thuyết
- Học Unit 4 Our customs and traditions
- Từ vựng Unit 4 Our Customs And Traditions
- Ngữ pháp Unit 4 Our customs and traditions
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 4 Getting started trang 38 39
- SGK Unit 4 A closer look 1 trang 40
- SGK Unit 4 A closer look 2 trang 41 42
- SGK Unit 4 Communication trang 43
- SGK Unit 4 Skills 1 trang 44
- SGK Unit 4 Skills 2 trang 45
- SGK Unit 4 Looking back trang 46 - 47
- SGK Unit 4 Project trang 47
- SBT Unit 4 Our customs and traditions trang 28 - 35
- Luyện Tập
- Bài tập unit 4 Online số 1
- Bài tập Unit 4 Online số 2
- Lý Thuyết
- Unit 5 Festivals In Viet Nam
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 5 Festivals In Viet Nam
- Ngữ pháp Unit 5 Festivals in Viet Nam
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 5 Getting started
- SGK Unit 5 A closer look 1
- SGK Unit 5 A closer look 2
- SGK Unit 5 Communication
- SGK Unit 5 Skills 1
- SGK Unit 5 Skills 2
- SGK Unit 5 Looking back
- SGk Unit 5 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 5 Online số 1
- Bài tập Unit 5 Online số 2
- Lý Thuyết
- Unit 6 Folk Tales
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 6 Folk Tales
- Ngữ pháp Unit 6 Folk Tales
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 6 Getting started
- SGK Unit 6 A closer look 1
- SGK Unit 6 A closer look 2
- SGK unit 6 Communication
- SGK unit 6 Skills 1
- SGK unit 6 Skills 2
- SGK unit 6 Looking back
- SGK unit 6 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 6 Online số 1
- Bài tập Unit 6 Online số 2
- Lý Thuyết
- Unit 7: Pollution
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 7 Pollution
- Ngữ pháp Unit 7 Pollution
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 7 Getting started
- SGK Unit 7 A Closer Look 1
- SGK Unit 7 A Closer Look 2
- SGK Unit 7 Communication
- SGK Unit 7 Skills 1
- SGK Unit 7 Skills 2
- Write about one type of pollution in your area
- SGK Unit 7 Looking back
- SGK Unit 7 Project
- Luyện Tập
- Bài tập unit 7 Online số 1
- Bài tập Unit 7 Online số 2
- Lý Thuyết
- Unit 8: English Speaking Countries
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 8 English Speaking Countries
- Ngữ pháp Unit 8 English Speaking Countries
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 8 Getting started
- SGK Unit 8 A Closer Look 1
- SGK Unit 8 A Closer Look 2
- SGK Unit 8 Communication
- SGK Unit 8 Skills 1
- SGK Unit 8 Skills 2
- Write a passage describing the schedule for your visit
- SGK Unit 8 Looking back
- SGK Unit 8 Project
- Luyện Tập
- Bài tập unit 8 Online số 1
- Bài tập Unit 8 Online số 2
- Lý Thuyết
- Unit 9 Natural Disasters
- Lý Thuyết
- Soạn Unit 9 Natural Disasters
- Từ vựng Unit 9 Natural Disasters
- Ngữ pháp Unit 9 Natural Disasters
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 9 Getting started
- SGK Unit 9 A Closer Look 1
- SGK Unit 9 A Closer Look 2
- SGK Unit 9 Communication
- SGK Unit 9 Skills 1
- SGK Unit 9 Skills 2
- SGK Unit 9 Looking back
- SGK Unit 9 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 9 Online số 1
- Bài tập Unit 9 Online số 2
- Lý Thuyết
- Review 3 Units 7 8 9
- Tiếng Anh 8 Review 3 Language
- Tiếng Anh 8 Review 3 Skills
- Unit 10 Communication
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 10 Communication
- Ngữ pháp Unit 10 Communication
- Giải Bài Tập
- SGK unit 10 Getting started
- SGK Unit 10 A closer look 1
- SGK Unit 10 A closer look 2
- SGK Unit 10 Communication
- SGK Unit 10 Skills 1
- SGK Unit 10 Skills 2
- SGK Unit 10 Looking back
- SGK Unit 10 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 10 Online số 1
- Bài tập Unit 10 Online số 2
- Lý Thuyết
- Unit 11 Science And Technology
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 11 Science And Technology
- Ngữ pháp Unit 11 Science and Technology
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 11 Getting started trang 48 49
- SGK Unit 11 A closer look 1 trang 50 51
- SGK Unit 11 A closer look 2 trang 51 52
- SGK Unit 11 Communication trang 53
- SGK unit 11 Skills 1 trang 54
- SGK unit 11 Skills 2 trang 55
- SGK unit 11 Looking back trang 56
- SGK unit 11 Project trang 57
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 11 Online số 1
- Lý Thuyết
- Unit 12 Life On Other Planets
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 12 Life On Other Planets
- Ngữ pháp Unit 12 Life on other planets
- Giải Bài Tập
- SGK unit 12 Getting Started trang 58 59
- SGK unit 12 A closer look 1 trang 60
- SGK Unit 12 A closer look 2 trang 61 62
- SGK Unit 12 Communication trang 63
- SGK unit 12 Skills 1 trang 64
- SGK unit 12 Skills 2 trang 65
- SGK unit 12 Looking back trang 66 67
- SGK unit 12 Project trang 67
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 12 Online số 1
- Lý Thuyết
- Review 4 Units 10 - 11 - 12
- SGK Review 4 Language trang 68
- SGK Review 4 Skills trang 69
- Unit 1: Leisure Activities
Tham khảo thêm
Bài tập tiếng Anh lớp 8 nâng cao có đáp án (6)
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 có file nghe
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 4
Viết lại câu Tiếng Anh lớp 8
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 2
Bài tập tiếng Anh lớp 8 nâng cao có đáp án (5)
Bài tập tiếng Anh lớp 8 nâng cao có đáp án (4)
Bài tập Unit 1 lớp 8 My Friends hệ 7 năm
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 3
Gợi ý cho bạn
Tổng hợp 180 bài tập viết lại câu có đáp án
Được 18-20 điểm khối A1 kỳ thi THPT Quốc gia 2022, nên đăng ký trường nào?
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 - Số học - Tuần 1 - Đề 1
Bộ đề thi học kì 1 lớp 8 môn tiếng Anh có đáp án
Bài tập Động từ khuyết thiếu có đáp án
File nghe tiếng Anh lớp 8 chương trình mới cả năm 2022 - 2023
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 học kì 2 năm 2019 - 2020
Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án lần 1
Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Yên
Bài tập Unit 1 lớp 8 My Friends có đáp án
Lớp 8
Tiếng Anh lớp 8
Đề thi học kì 2 lớp 8
Toán 8
Ngữ văn 8
Văn mẫu lớp 8 Sách mới
Toán 8 Kết nối tri thức
Ngữ văn 8 Kết nối tri thức
Đề kiểm tra 15 phút lớp 8
Soạn bài lớp 8
Hóa 8 - Giải Hoá 8
Học tốt Ngữ Văn lớp 8
Tác giả - Tác phẩm Ngữ văn 8
Toán 8 Chân trời sáng tạo
GDCD 8 Cánh diều
Tiếng Anh lớp 8
Viết lại câu Tiếng Anh lớp 8
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 có file nghe
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh lớp 8
Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Yên
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 8
Đề thi nói Tiếng Anh lớp 8 học kì 2 năm học 2024
Từ khóa » Tiếng Anh 8 Từ Vựng Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8
-
Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: At Home đầy đủ, Hay Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3: At Home - Haylamdo
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới | Dạy Học Tốt
-
Unit 3 Lớp 8 Vocabulary - Từ Vựng At Home
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 3 Peoples Of Viet Nam - YouTube
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 - Từ Vựng Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới
-
Phần Từ Vựng – Unit 3 – Peoples Of Viet Nam – Các Dân Tộc Việt ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Mới Unit 3 - TopLoigiai