Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới | Dạy Học Tốt
Có thể bạn quan tâm
- Bài học cùng chủ đề:
- Getting started trang 26 Unit 3 SGK Tiếng Anh 8 mới
- A Closer Look 1 trang 28 Unit 3 SGK Tiếng Anh 8 mới
- A Closer Look 2 trang 29 Unit 3 Tiếng Anh 8 mới
- Ngữ pháp tiếng anh hay nhất
UNIT 3. PEOPLES OF VIETNAM
Dân tộc Việt Nam
1. ancestor (n) /ˈænsestə(r)/: ông cha, tổ tiên
2. basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản
3. complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/: tinh vi, phức tạp
4. costume (n) /ˈkɒstjuːm/: trang phục
5. curious (adj) /ˈkjʊəriəs/: tò mò, muốn tìm hiểu
6. custom (n) /ˈkʌstəm/: tập quán, phong tục
7. diverse (adj) /daɪˈvɜːs/: đa dạng
8. diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/: sự đa dạng, phong phú
9. ethnic (adj) /ˈeθnɪk/ (thuộc): dân tộc
10. ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/ (nhóm): dân tộc
11. ethnic minority people (n) /ˈeθnɪk maɪˈnɒrəti ˈpiːpl/: người dân tộc thiểu số
12. gather (v) /ˈɡæðə(r)/: thu thập, hái lượm
13. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: di sản
14. hunt (v) /hʌnt/: săn bắt
15. insignificant (adj) /ˌɪnsɪɡˈnɪfɪkənt/: không quan trọng, không ý nghĩa
16. majority (n) /məˈdʒɒrəti/: đa số
17. minority (n) /maɪˈnɒrəti/: thiểu số
18. multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/: đa văn hóa
19. recognise (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận, xác nhận
20. shawl (n) /ʃɔːl/: khăn quàng
21. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/: đặc sản
22. stilt house (n) /stɪlt haʊs/ nhà sàn
23. terraced field (n) /ˈterəst fiːld/: ruộng bậc thang
24. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
25. unique (adj) /juˈniːk/: độc nhất, độc đáo
26. waterwheel (n) /ˈwɔːtəwiːl/: cối xay nước
Trên đây là bài học "Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 mới" mà dayhoctot.com muốn gửi tới các em. Để rèn luyện về kỹ năng làm bài thi và kiểm tra các em tham khảo tại chuyên mục "Đề thi học kì 1 lớp 8" nhé.
Nếu thấy hay, hãy chia sẻ tới bạn bè để cùng học và tham khảo nhé! Và đừng quên xem đầy đủ các bài Giải bài tập Tiếng Anh Lớp 8 của dayhoctot.com.
- Từ khóa:
- Lớp 8
- Tiếng Anh Lớp 8 Mới
- Môn Tiếng Anh
- Unit 3: Peoples of Viet Nam - Các dân tộc Việt Nam
- Văn mẫu lớp 8
Từ khóa » Tiếng Anh 8 Từ Vựng Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8
-
Từ Vựng Unit 3 Lớp 8 Peoples Of Viet Nam
-
Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 3: At Home đầy đủ, Hay Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 3: At Home - Haylamdo
-
Unit 3 Lớp 8 Vocabulary - Từ Vựng At Home
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 3 Peoples Of Viet Nam - YouTube
-
Học Tốt Tiếng Anh Lớp 8 - Từ Vựng Unit 3
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 3 Tiếng Anh 8 Mới
-
Phần Từ Vựng – Unit 3 – Peoples Of Viet Nam – Các Dân Tộc Việt ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Mới Unit 3 - TopLoigiai