Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống
Có thể bạn quan tâm
Đang thực hiện Menu
>>> Từ vựng tiếng Hàn về món ăn
- Học tiếng Hàn
- Học phí các lớp
- Sự kiện
Từ vựng tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống Thời gian đăng: 24/12/2015 13:56 Tổng hợp và chia sẻ các từ vựng tiếng Hàn thuộc chủ đề ăn uống . Một số đồ ăn, đồ uống thông dụng nhất sẽ giúp bạn sinh hoạt bằng tiếng Hàn thuận lợi và dễ dàng hơn. Đặc biệt là với những ai đang sinh sống tại xứ Kim Chi. Tiếng Hàn giao tiếp SOFL tiếp tục sưu tầm và biên soạn các từ vựng theo chủ đề. Và tiếp nối chủ đề từ vựng tiếng Hàn về thời gian ở bài học trước thì lần này, trung tâm chia sẻ thêm một chủ đề mới đó là từ vựng tiếng Hàn chủ đề ăn uống. Cùng theo dõi danh sách các từ vựng thông dụng nhất sau đây nhé.STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
1 | 식사 | Ăn uống |
2 | 식품 | Thực phẩm |
3 | 먹다 | Ăn |
4 | 갈증나다 | Khát |
5 | 마시다 | Uống |
6 | 배고프다 | Đói bụng |
7 | 배부르다 | No bụng |
8 | 맛있다 | Ngon |
9 | 맛없다 | Không ngon |
10 | 구수하다 | Thơm |
11 | 밥 | Cơm |
12 | 나물 | Rau |
13 | 고기 | Thịt |
14 | 빵 | Bánh mì |
15 | 샌드위치 | Sandwich |
16 | 주스 | Nước hoa quả |
17 | 국 | Canh |
18 | 식당 | Nhà hàng |
19 | 슈퍼마겟 | Siêu thị |
20 | 술 | Rượu |
21 | 과자 | Snack |
22 | 우유 | Sữa |
23 | 물 | Nước |
24 | 차 | Trà |
25 | 홍차 | Hồng trà |
26 | 녹차 | Trà xanh |
27 | 피자 | Pizza |
28 | 아이스크림 | Kem |
29 | 초코렛 | Sô cô la |
30 | 비스킷 | Bánh quy |
31 | 팝콘 | Bỏng ngô |
32 | 탄산음료 | Đồ uống có ga |
33 | 껌 | Kẹo cao su |
34 | 쨈 | Mứt |
35 | 커피 | Cà phê |
36 | 빙수 | Đá bào |
37 | 김밥 | Cơm cuộn |
38 | 군것질 | Ăn vặt |
39 | 금식 | Tuyệt thực |
40 | 사발/그릇 | Bát |
41 | 접시 | Đĩa |
42 | 숫가락 | Thìa |
43 | 젓가락 | Đũa |
44 | 칼 | Dao |
45 | 컵 | Cốc |
46 | 간맞추다 | Nêm vừa vị |
47 | 달다 | Ngọt |
48 | 쓰다 | Đắng |
49 | 싱겁다 | Nhạt |
50 | 짜다 | Mặn |
51 | 맵다 | Cay |
52 | 시다 | Chua |
53 | 뜨겁다 | (Đồ ăn) Nóng |
54 | 시원하다 | ( Đồ ăn ) Mát |
Thông tin được cung cấp bởi:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà Nội Email: trungtamtienghansofl@gmail.com Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88 website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Từ khóa » đồ ăn Nóng Tiếng Hàn
-
Nói Về Thức/món ăn: Chua, Cay, Mặn, đắng, Lạnh, Nóng, Dầu Mỡ...
-
Phân Biệt 덥다 Và 뜨겁다 (Nóng) - Hàn Quốc Lý Thú
-
'hâm Nóng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Từ Ngữ Trong Nấu ăn
-
14 Cặp Từ Tiếng Hàn... - TOPIK TIẾNG HÀN QUỐC | Facebook
-
Bonjour Je Viens Prendre Conseil Pour Les Tablettes Lumineus
-
Cách Nói “nóng” Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
29 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ăn Uống - MUC Women
-
Đánh Bay Cái Nóng Mùa Hè Với ẩm Thực Hàn Quốc .vn
-
Cách Gọi Tên Một Số Món Ăn Nổi Tiếng Hàn Quốc - Dạy Nấu ăn
-
đồ ăn Thừa Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số