Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn Việt Nam - Ngoại Ngữ NEWSKY
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
Chào các bạn, khi học tiếng Hàn, chúng ta cũng học về các món ăn Hàn Quốc như kimchi, sườn nướng, cơm cuộn lá kim, bánh gạo,… Nhưng nói tiếng Hàn về các món ăn Việt Nam như phở, bánh xèo, bánh chưng,…các bạn đã biết từ vựng này chưa. Nếu chưa NewSky sẽ chỉ cho các bạn cách nói về các món ăn Việt Nam bằng tiếng Hàn nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về CÁC LOẠI BÁNH
1. 팬케이크: Bánh ngọt (cake) 2. 바나나팬케이크: Bánh chuối 3. 빵: Bánh mỳ 4. 계란후라이 : Trứng ốp la 5. 버터 : Bơ 6. 버터와잼 Mứt 7. 치즈 : Pho mát 8. 샌드위치 :Bánh mỳ kẹp 9. 타트넣은시큼한빵 :Bánh flan 10. 말은빵 :Bánh cuốn 11. 바나나잎에싼 쌀떡 :Bánh chưng 12. 단맛의 쌀떡: Bánh dẻo 13. 완두콩떡 :Bánh đậu xanh 14. 잎에싼 빵: Bánh lá
Từ vựng tiếng Hàn về BÚN PHỞ
1. 국수,쌀국수류 :Mì,Hủ tiếu 2. 쇠고기 국수 :Phở bò 3. 닭국수 :Phở gà 4. 야채국수 :Mì chay 5. 죽순 넣은 국수 :Bún măng
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN XÀO
1. 닭튀김 국수 :Mì xào gà 2. 여러가지 재료가 든 튀김 국수: Mì xào thập cẩm 3. 버섯새우 볶음: Tôm xào nấm 4. 오징어 버섯볶음: Mực xào nấm 5. 우랑 이두부 바나나 볶음: Ốc xào đậu phụ chuối 6. 볶은야채: Rau xào 7. 버섯양배추볶음: Rau cải xào nấm
>> Xem thêm: Các câu chúc mừng giáng sinh bằng tiếng Hàn
>> Xem thêm: Dịch Tên tiếng Việt sang tiếng Hàn đúng nhất
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN GÀ
1. 통닭 :Gà quay 2. 닭 샐러드 :Gà xé phay 3. 닭 버섯 튀김: Gà sốt nấm 4. 닭튀김: Gà rán 5. 닭카레: Cà ri gà
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN THỊT LỢN
1. 돼지고기 꼬챙이구이: Chả lợn xiên nướng 2. 시고 단맛나는 돼지고기 튀김: thịt lợn xào chua ngọt 3. 돼지고기 통구이: Thịt lợn quay 4. 돼지고기 불고기: THịt lợn nướng
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN THỊT BÒ
1. 비프스테이크: Bít tết 2. 쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng 3. 쇠고기 고추튀김: Bò xào tương ớt 4. 쇠고기식초절임: Bò nhúng giấm
Từ vựng tiếng Hàn về MÓN LẨU
1. 쇠고기 냄비요리: Lẩu bò 2. 생선 냄비요리: Lẩu cá 3. 썩어 냄비요리: Lẩu thập cẩm
Từ vựng tiếng Hàn về NEM/CHẢ GIÒ
1. 고기 애그롤 :Nem thịt /chả giò 2. 신맛나는 고기말이: Nem chua
Từ vựng tiếng Hàn về CÁ
1. 토마토 양념 생선구이: Cá sốt cà chua 2. 생선튀김: Cá rán 3. 생강절임 생선: Cá hấp gừng 4. 다진생선튀김: chả cá 5. 생선구이: Cá nướng 6. 맥주로 찐 생선: Cá hấp bia
Tự tin nói về món ăn Việt Nam bằng tiếng Hàn rồi phải không nào. Chúc các bạn học tốt.
>> Xem thêm: 10 Món ăn ngon khó bỏ qua khi tới Hàn Quốc
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Thành Thị
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 26-02 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- Các câu chúc mừng Giáng Sinh bằng tiếng Hàn
- Dịch Tên tiếng Việt sang tiếng Hàn đúng nhất
- Khóa học tiếng Hàn
Bài Liên Quan
Từ vựng tiếng Hàn về Biển Đảo
Trung tâm học tiếng Hàn hiệu quả
Các câu hỏi trong tiếng Hàn cho người mới bắt đầu
Từ vựng tiếng Hàn về Thể Thao
Các cặp tính từ tiếng Hàn đối nghĩa
Từ vựng tiếng Hàn về ngày 8-3 Quốc tế Phụ nữ
Các trường Đại học Tốt nhất tại Hàn Quốc
Các bước nghe tiếng Hàn cơ bản
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » đồ ăn Nóng Tiếng Hàn
-
Nói Về Thức/món ăn: Chua, Cay, Mặn, đắng, Lạnh, Nóng, Dầu Mỡ...
-
Phân Biệt 덥다 Và 뜨겁다 (Nóng) - Hàn Quốc Lý Thú
-
'hâm Nóng': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề Từ Ngữ Trong Nấu ăn
-
14 Cặp Từ Tiếng Hàn... - TOPIK TIẾNG HÀN QUỐC | Facebook
-
Bonjour Je Viens Prendre Conseil Pour Les Tablettes Lumineus
-
Cách Nói “nóng” Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Về đồ ăn Trong Tiếng Hàn - Linh Chi Han Quoc
-
29 Từ Vựng Tiếng Hàn Về ăn Uống - MUC Women
-
Đánh Bay Cái Nóng Mùa Hè Với ẩm Thực Hàn Quốc .vn
-
Cách Gọi Tên Một Số Món Ăn Nổi Tiếng Hàn Quốc - Dạy Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống
-
đồ ăn Thừa Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số