TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI
Có thể bạn quan tâm
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI *** 1. Kết Hôn, Cưới / 结婚 / Jiéhūn. 2. Cô Dâu / 新娘 / Xīnniáng. 3. Chú Rể / 新郎 / Xīnláng. 4. Khách Đến Chúc Mừng / 贺客 / Hè kè. 5. Nhà Chồng / 婆家 / Pójiā. 6. Nhà Vợ / 岳家 / Yuèjiā. 7. Nhẫn Cưới / 结婚戒指 / Jiéhūn jièzhǐ. 8. Nhẫn Đính Hôn / 订婚戒指 / Dìnghūn jièzhǐ. 9. Ông Mai Bà Mối / 媒人 / Méirén. 10. Khăn Đội Đầu Của Cô Dâu / 红盖头 / Hóng gàitou. 11. Kiểm Tra Sức Khỏe Trước Khi Cưới / 婚前体检 / Hūnqián tǐjiǎn. 12. Kiệu Hoa / 花轿 / Huājiào. 13. Lập Gia Đình Muộn / 晚婚 / Wǎnhūn. 14. Lấy Chồng / 嫁人 / Jià rén. 15. Lấy Vợ / 娶老婆 / Qǔ lǎopó. 16. Lễ Cưới / 婚礼 / Hūnlǐ. 17. Sính Lễ / 聘礼 / Pìnlǐ. 18. Váy Cưới / 婚纱 / Hūnshā. 19. Tái Hôn / 再婚 / Zàihūn. 20. Tảo Hôn / 早婚 / Zǎohūn. 21. Thiếp Mời / 请柬 / Qǐngjiǎn. 22. Thiệp Cưới / 喜帖 / Xǐtiě. 23. Thông Gia / 亲家 / Qìngjiā. 24. Tiệc Cưới / 喜酒 / Xǐjiǔ. 25. Tuần Trăng Mật / 蜜月 / Mìyuè. 26. Tuổi Kết Hôn / 婚龄 / Hūnlíng. 27. Hứa Hôn Lúc Còn Trong Bụng Mẹ / 指腹为婚 / Zhǐ fù wéi hūn. 28. Hướng Dẫn Hôn Nhân / 婚姻指导 / Hūnyīn zhǐdǎo. 29. Ly Hôn / 离婚 / Líhūn. 30. Mẹ Chồng / 婆婆 / Pópo. 31. Mẹ Vợ / 岳母 / Yuèmǔ. 32. Vợ Chưa Cưới / 未婚妻 / Wèihūnqī. 33. Vợ Chưa Cưới / 未婚夫 / Wèihūnfū. 34. Xe Đón Dâu / 婚礼用车 / Hūnlǐ yòng chē. 35. Nam Nữ Tư Thông Đi Lại Với Nhau / 私奔 / Sībēn. 36. Hoạt Động Trêu Đùa Cô Dâu Chú Rể Trong Ngày Cưới / 闹新房 / Nàoxīnfáng. 37. Chủ hôn / 司仪 / Sīyí. 38. Người Đón Khách / 迎宾员 / Yíng bīn yuán. 39. Người Kết Hôn / 结婚者 / Jiéhūn zhě. 40. Người Mai Mối / 婚姻介绍人 / Hūnyīn jièshào rén. 41. Người Nâng Váy Cưới Cho Cô Dâu / 挽新娘裙裾者 / Wǎn xīnniáng qún jū zhě. 42. Phòng Môi Giới Hôn Nhân / 婚姻介绍所 / Hūnyīn jièshào suǒ. 43. Phòng Tiệc Cưới / 婚宴厅 / Hūnyàn tīng. 44. Phù Dâu / 女傧相 / Nǚ bīn xiàng. 45. Phù Rể / 男傧相 / Nán bīn xiàng. 46. Quà Cưới / 彩礼,结婚礼品 / Cǎilǐ, jiéhūn lǐpǐn. 47. Quà Mừng / 贺礼 / Hèlǐ. 48. Quần Áo Cưới, Đồ Cưới / 结婚礼服 / Jiéhūn lǐfú. 49. Quần Áo Phù Dâu / 女傧相服 / Nǚ bīn xiàng fú. 50. Quần Áo Phù Rể / 男傧相服 / Nán bīn xiàng fú. 51. Rương Đồ Cưới / 嫁装箱 / Jià zhuāng xiāng. 52. Trùng Hôn (Lấy Vợ Hoặc Chồng Khi Đã Có Vợ, Chồng) / 重婚 / Chónghūn. 53. Tự Do Hôn Nhân / 自由婚姻 / Zìyóu hūnyīn. 54. Vợ Chồng Mới Cưới / 新婚夫妇 / Xīnhūn fūfù. *** CHÚC CÁC BẠN HỌC VUI CÙNG TIẾNG HOA HẰNG NGÀY! tiếng trung về đám cưới
Xem thêm: TIẾNG HOA TRONG BUÔN BÁN KINH DOANH Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROIDTags: tiếng hoa đám cướitiếng trung đám cưới
26 Tháng mười, 2018- Bài tiếp theo MỘT SỐ TRÒ CHƠI DÂN GIAN BẰNG TIẾNG TRUNG
- Bài viết trước TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỂ BIỂU TÌNH
Có thể bạn nên đọc:
-
Cấu trúc 不但(bú dàn)……而且(ér qiě)
26 Tháng mười, 2018 -
Thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung Quốc
26 Tháng mười, 2018 -
Tiếng Trung về đấu thầu
18 Tháng sáu, 2019
THÔNG BÁO
Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!
Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!
ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG TRUNG
Sách học tiếng Hoa
Học Tiếng Trung
-
Tiếng Hoa Hằng Ngày
Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
9 Tháng bảy, 2024
-
Học tiếng Trung / Tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng tiếng Trung về môn Golf
26 Tháng mười hai, 2018
-
Tiếng trung chuyên ngành
Tiếng Trung về chuyên nghành Spa
16 Tháng tư, 2019
-
Học tiếng Trung
Kết cấu: Nếu…. thì….. trong tiếng Trung
26 Tháng mười, 2018
-
Học tiếng Trung
Đại từ nhân xưng trong khẩu ngữ tiếng Hoa
8 Tháng chín, 2019
Bài viết mới
- 1314 là gì tiếng Trung Quốc [Ý nghĩa thú vị]
- Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung cần nhớ
- Câu chữ 把 trong tiếng Trung và cách dùng đúng
- Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
- Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
- Từ lóng trong tiếng Trung mới nhất 2024
- Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
- Gạch không nung tiếng Trung là gì?
- Nói chung tiếng Trung là gì? Nói riêng tiếng Trung là gì?
- Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
- Các loại giấy phép trong tiếng Trung
- Tên chương trình TV bằng tiếng Trung
- Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
- 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
- Từ vựng tiếng Trung về kho
- Nhạc Tik Tok Trung Quốc hay nhất 2020
- Tam thập nhi lập tiếng Trung có nghĩa là gì?
- Tiktok tiếng Trung Quốc là gì?
- Ngôn bất do trung tiếng Trung là gì?
- Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
- Tài liệu học tiếng Trung miễn phí từ cơ bản đến nâng cao
- 保税区 tiếng Trung là gì? Tiếng Trung kinh tế và thương mại
- Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất
- Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
- Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
- Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4
- Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3
- Từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 2
- Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
- Truyện song ngữ Trung Việt hài hước và dễ nhớ từ vựng.
- Học tiếng Trung qua bài hát Đáp Án Của Bạn – pinyin Ni De Da An 你的答案
- Học tiếng Trung qua bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / Zuo Shou Zhi Yue 左手指月
- Học hát tiếng Trung bài hát Mang Chủng 芒種 音闕詩聽、趙方婧【完整MV】Everything is causal Mang zhong
- Can chi bằng chữ Hán và chữ Nôm mà bạn cần biết?
- Cách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Thả thính tiếng Trung là gì? Cùng học tiếng Trung
- Thi hành án tiếng Trung là gì?
- Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
- Đơn xin việc tiếng Trung là gì? Mẫu đơn xin việc tiếng Trung
- Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
- Giải ngân tiếng Trung là gì? Tiếng trung về lĩnh vực ngân hàng
- Cố lên tiếng Trung là gì?
- Tiếng Trung về Virus Corona mới
- Từ vựng tiếng Trung về Ngoại giao
- Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
- Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm
- Học tiếng Trung có khó không?
- Học tiếng Trung Giản Thể hay Phồn Thể
- Lợi ích khi học tiếng Trung
Bình luận gần đây
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Bí Quyết học tiếng Trung tại nhà cơ bản hiệu quả nhất
- Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
- Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
- Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức trong Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
- Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
Lưu trữ
- Tháng mười một 2024
- Tháng bảy 2024
- Tháng tư 2023
- Tháng hai 2023
- Tháng hai 2021
- Tháng mười một 2020
- Tháng chín 2020
- Tháng tám 2020
- Tháng bảy 2020
- Tháng tư 2020
- Tháng ba 2020
- Tháng hai 2020
- Tháng mười một 2019
- Tháng mười 2019
- Tháng chín 2019
- Tháng bảy 2019
- Tháng sáu 2019
- Tháng năm 2019
- Tháng tư 2019
- Tháng mười hai 2018
- Tháng mười một 2018
- Tháng mười 2018
- Tháng chín 2018
- Tháng tư 2016
- Tháng hai 2016
- Tháng Một 2016
Danh mục
- Chưa được phân loại
- Đào tạo tiếng Hoa
- Học tiếng Trung
- Phiên dịch
- Tài liệu học tiếng Trung
- Thiết kế website
- Tiếng Hoa Hằng Ngày
- Tiếng trung chuyên ngành
- Từ điển
Tags
bắt đầu học tiếng trung (3) cách học tiếng trung dễ nhớ (3) cấu trúc ngữ pháp tiếng hoa (7) cấu trúc ngữ pháp tiếng trung (7) giáo trình 301 câu đàm thoại (2) giáo trình học tiếng Trung (2) giáo trình ngữ pháp tiếng trung pdf (2) giáo trình tiếng trung (2) học hát tiếng trung (2) học tiếng hoa (23) học tiếng trung (26) học tiếng trung có khó không (4) học tiếng trung giao tiếp mỗi ngày (2) học tiếng trung mất bao nhiêu năm (3) học tiếng trung online miễn phí cho người mới bắt đầu (3) hỏi đường tiếng trung (2) ngữ pháp tiếng hoa (28) ngữ pháp tiếng trung (32) ngữ pháp tiếng trung có khó không (2) phiên dịch tiếng hoa (3) phiên dịch tiếng trung (3) phần mềm tự học tiếng trung (3) thiet ke web chuẩn seo (4) thiết kế web đa ngôn ngữ (3) tiếng hoa (3) tiếng hoa chuyên ngành (13) tiếng hoa hằng ngày (24) tiếng hoa xây dựng (4) tiếng trung (5) tiếng trung chuyên ngành (15) tiếng trung là gì (3) tiếng trung thương mại (2) tiếng trung thường dùng (2) tiếng trung về bao bì (2) tiếng trung xây dựng (6) Tòa án tiếng trung là gì (2) từ trái nghĩa tiếng trung (2) từ vựng tiếng hoa thường dùng (2) từ vựng tiếng trung (6) từ vựng tiếng trung thường dùng (2) từ điển trung việt (3) từ điển trung việt cho điện thoại (2) từ điển trung việt hán nôm (2) tự học tiếng hoa (15) tự học tiếng trung (17)Giáo Trình Học Tiếng Trung
Khuyến mại cho riêng bạn
×Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!
Từ khóa » Sính Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Sính - Từ điển Hán Nôm
-
Sính Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Sính Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Từ Điển - Từ Sính Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Sính - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sinh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sở (nước) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Có Phải Từ 'sính Lễ' Và Từ 'sắm' Là Từ Mượn Không? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Chiết Tự Chữ Hán - Báo Đà Nẵng
-
Quản Trị - Web Viện Hán Nôm
-
Xác định Hoàn Cảnh, điều Kiện Diễn Ra Sự Việc Nêu Trong Câu, Góp ...
-
Xin đừng Ghẻ Lạnh “từ Hán Việt” | VOV.VN