Từ Vựng Tiếng Nhật Các Loại Rau Củ - Dịch Thuật Tân Á
Có thể bạn quan tâm
DANH MỤC
X- [email protected]
- 02462.919.395
- 0979.135.515
Dịch thuật tiếng Đức
Nguồn gốc của từ “OK”
Dịch tiếng Ba Lan
Tên người và địa danh trong tiếng Nhật
Công ty dịch thuật nào uy tín và chuyên nghiệp?
Dịch thuật công chứng lấy ngay
Dịch tiếng trung sang tiếng việt nhanh chóng, chính xác nhất
Phần mềm Pronunciation Power-Idioms
Phiên dịch Hội thảo, Hội nghị
Giới từ (IN, ON, AT)
Dịch Tiếng Tây Ban Nha
Những câu trách móc trong tiếng nhật
Trang chủ → Tin tức sự kiện → Từ vựng tiếng nhật các loại rau củ Thứ Bảy, 21/03/2015 - 00:14 Từ vựng tiếng nhật các loại rau củ Đăng bởi Dịch Thuật lúc 21/03/2015 2015-03-21T00:16:39+07:00Dịch thuật tiếng nhật tốt đòi hỏi chúng ta phải có kiến thức về từ vựng, cùng dịch thuật tân á học từ vựng tiếng nhật các loại rau củ nào

Từ vựng rau của quả trong tiếng nhật
1. Đậu Cove インゲン Ingen (Kidney Beans) 2. Dưa leo きゅうり Kyuuri 3. Măng 竹の子 Take-no-ko 4. Nấm rơm キノコ Kinoko 5. Nấm đông cô しいたけ Shiitake 6. Nấm mèo きくらげ Kikurage 7. Hành tây 玉ねぎ Tamanegi 8. Hành lá 長ねぎ Naganegi 9. Giá đỗ もやし Moyashi 10. Mướp へちま Hechima 11. Đậu bắp オクラ Okura 12. Măng tây アスパラガス Asuparagasu (Asparagas) 13. Ngó sen ハスの根 Hasu-no-ne 14. Củ sen レンコン Renkon 15. Hạt sen ハスの実 Hasu-no-mi 16. Mướp đắng ゴーヤ Gouya (Bitter Gurd) 17. Đậu Hà Lan グリーンピース Guriin piisu (greenpeace) 18. Đậu phộng ピーナッツ Piinattsu (Peanuts) 19. Đậu hột 豆 (まめ) Mame 20. Cà chua トマト Tomato 21. Cà tím なす Nasu 22. Củ cải 大根 (だいこん) Daikon 23. Cà rốt 人参 (にんじん) Ninjin 24. Củ cải tây かぶ Kabu 25. Khoai lang サツマイモ Satsuma-imo 26. Khoai tây ジャガイモ Jaga-imo 27. Khoai sọ タロイモ Taro-imo 28. Khoai mỡ trắng とろろいも Tororo-imo 29. Bí 南瓜 (かぼちゃ) Kabocha 30. Bí rổ スクワッシュ Sukuwasshu (Turban Squash) 31.Rau cải Nhật ホウレン草 hourensou 32.Rau muống 空心菜 kuushinsai 33.Rau cải chíp 青梗菜 Chingensai 34.Rau cần 水菜 Mizuna 35.Rau cải thảo 白菜 Hakusai 36.Rau cải bắp キャベツ Kyabetsu 37.Rau xà lách レタス Retasu 38.Nấm thông 松茸 Matsutake 39.Nấm kim châm えのき Enoki 40.Nấm đùi gà えりんぎ Eringi 41.Mộc nhĩ 木耳 Kikurage 42.Nấm hương 椎茸 Shiitake
Từ khóa: dịch thuật dịch tiếng nhật từ vựng tiếng nhậtCÁC TIN LIÊN QUAN
-
Đây là công ty dịch thuật uy tín chất lượng số 1 Hà Nội?
08/09/2025 Dịch Thuật -
Ở đâu dịch thuật công chứng lấy ngay nhanh chóng giá rẻ 2025?
08/09/2025 Dịch Thuật -
Dịch thuật ở đâu uy tín, giá tốt nhất 2025? Tư vấn chọn lựa!
31/08/2025 Dịch Thuật -
Dịch thuật ở đâu tốt nhất? Tư vấn chọn dịch vụ dịch thuật uy tín
31/08/2025 Dịch Thuật -
Dịch thuật là gì? Định nghĩa chi tiết, bí quyết thành thạo
29/08/2025 Dịch Thuật -
Phân biệt certificate, diploma, degree khi dịch bằng cấp
29/08/2025 Dịch Thuật
- Đọc nhiều nhất
- Bình chọn
- 1 Các mẫu câu cảm ơn thông dụng bằng tiếng Anh
- 2 Bảng chữ cái tiếng nhật cơ bản
- 3 Báo giá dịch thuật
- 4 Những câu tiếng Hàn thông dụng
- 5 Phần mềm dịch Tiếng Anh sang Tiếng Việt
- 1 Đây là công ty dịch thuật uy tín chất lượng số 1 Hà Nội?
- 2 Ở đâu dịch thuật công chứng lấy ngay nhanh chóng giá rẻ 2025?
- 3 Dịch thuật ở đâu uy tín, giá tốt nhất 2025? Tư vấn chọn lựa!
- 4 Dịch thuật ở đâu tốt nhất? Tư vấn chọn dịch vụ dịch thuật uy tín
- 5 Dịch thuật là gì? Định nghĩa chi tiết, bí quyết thành thạo
Dịch thuật Tân Á
Dịch thuật Tân Á là công ty dịch thuật chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam cung cấp các dịch vụ dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự, hỗ trợ Sao y bản chính...- Tầng 4, số 31 Vũ Ngọc Phan, Láng Hạ, Đống Đa, HN 0979.135.515 [email protected]
- Tầng trệt, Số 298 Phan Châu Trinh, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng 0817.789.395 [email protected]
- Tầng trệt, Tòa nhà Phúc Khang, số 140/1 Lý Chính Thắng, P.7, Q.3, TP. Hồ Chí Minh 02822.489.595 [email protected]
TRUNG TÂM TƯ VẤN
- 02462 919 395 - 0979 135 515
TRUNG TÂM TUYỂN DỤNG
- 02462 919 395 - 0979 135 515
THÔNG TIN
- Về chúng tôi
- Cẩm nang du học
- Tin tức sự kiện
- Liên hệ
CHÍNH SÁCH
- Điều khoản quy định
- Chính sách bảo mật
- Chính sách riêng tư
- Chính sách học phí
Dịch vụ
- Dịch thuật
- Phiên dịch
- Dịch thuật công chứng
- Báo giá dịch thuật
Từ khóa » Hạt Sen Tiếng Nhật Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Loại Hạt
-
ハスの実 Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng _ Thực Phẩm - Gia Vị - Lớp Học Tiếng Nhật
-
DANH SÁCH 42 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Rau Củ CHI TIẾT NHẤT
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH THỰC PHẨM - .vn
-
50 + Tên Các Loại Rau Bằng Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
️Tên Loại Các Chè Bằng Tiếng Nhật✍️... - Ngoại Ngữ Khang Lạc
-
Chè Tiếng Nhật Là Gì
-
Bộ Sưu Tập Từ Vựng Món ăn Tiếng Nhật Duy Nhất Dành Cho Người Mới ...
-
Học Tiếng Nhật Về Các Món ăn Truyền Thống Trong Ngày Tết
-
Từ Vựng "Trái Cây" (p2) - Dạy Tiếng Nhật Bản
-
Tên Một Số Loại Chè Bằng Tiếng Nhật - Thời Sự
-
Gia Vị Trong Tiếng Nhật Là Gì? Từ Vựng Tiếng Nhật Về Gia Vị Mới Nhất