Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
Có thể bạn quan tâm
- Lớp tiếng Nhật Hà Nội
- Học phí tiếng Nhật
- Tài liệu học tiếng Nhật
- Đăng ký học tiếng Nhật
- Trung tâm tiếng Nhật
Các bài học tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bộ phận trên cơ thể người Thời gian đăng: 21/03/2016 12:43 Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một cách học rất hữu ích và được nhiều người áp dụng trong quá trình học của mình . Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề các bộ phận trên cơ thể Từ vựng về bộ phận con người là một chủ đề được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống giao tiếp hàng ngày. Nếu chưa thuộc hết các từ vựng này thì hãy cùng Lớp học tiếng Nhật tổng hợp lại tất cả các từ vựng này và học thuộc chúng nha. Hãy làm giàu dần vốn từ vựng của mình để phục vụ đắc lực cho việc giao tiếp nhé. Chúc các bạn học tập tốt!Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bộ phận trên cơ thể người
頭 | あたま | Đầu | 口 | くち | Miệng |
目 | め | Mắt | のど | Họng | |
耳 | 耳 | Tai | 肩 | かた | Vai |
鼻 | はな | Mũi | 胸 | むね | Ngực |
腕 | うで | Cánh tay | お腹 | おなか | Bụng |
すね | Cẳng chân | へそ | Rốn | ||
足 | あし | Chân | 背中 | せなか | Lưng |
肘 | ひじ | khuỷu tay | 手首 | てくび | Cổ tay |
手 | て | Tay | 腰 | こし | Hông |
指 | ゆび | Ngón tay | お尻 | おしり | Mông |
爪 | つめ | Móng tay | 脹脛 | ふくらはぎ | Bắp chân |
爪先 | つまさき | Đầu ngón chân | 足首 | あしくび | Cổ chân |
踵 | かかと | Gót chân | つちふまず | Lòng bàn chân |
TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở Hai Bà Trưng: Địa chỉ : Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở Cầu Giấy: Địa chỉ : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở Thanh Xuân: Địa chỉ : Số Số 6 ngõ 250 - Nguyễn Xiển - Hạ Đình - Thanh Xuân - Hà Nội Cơ sở Long Biên: Địa chỉ : Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Cơ sở Quận 10: Địa chỉ : Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - TP. HCM Cơ sở Quận Bình Thạnh: Địa chỉ : Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Quận Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở Quận Thủ Đức: Địa chỉ : Số 134 Hoàng Diệu 2, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức - TP. HCM Email: nhatngusofl@gmail.com Hotline: 1900 986 845(Hà Nội)- 1900 886 698(TP. Hồ Chí Minh)
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
Các tin khácKhám phá thế giới dưới biển qua các từ vựng tiếng Nhật
Tất tần tật các từ vựng Kanji có liên quan tới chữ “Lực” (力)
Yếu tố quyết định thành công trong luyện giao tiếp tiếng Nhật
Sử dụng trạng từ chỉ thời gian trong tiếng Nhật
Cách viết năm yếu tố trong Kanji Nhật Bản
Chào tạm biệt trong tiếng Nhật nói thế nào cho đúng?
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Nhật
-
Chào Các Bạn, Trong Bài Này GOJAPAN Xin Giới Thiệu Với Các Bạn “Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Nhật“. ... Phần đầu – Mặt.
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chi Tiết Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề 50 Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - Jintai - Suki Desu
-
Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - Kosei