Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Cơ Thể Người
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Nhật theo chủ đề
Từ vựng tiếng Nhật về bộ phận cơ thể người Cùng chia sẻ với các bạn, các từ vựng tiếng Nhật chi tiết về bộ phận cơ thể người.
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
1 | 顔 / かお (kao) | Mặt/ face |
2 | 髪 / かみ (kami) | Tóc/ Hair |
3 | 髪の毛/ かみのけ (kami no ke) | Tóc/Hair |
4 | 頭 / あたま(atama) | đầu/ head |
5 | 耳 / みみ(mimi) | tai/ear |
6 | 耳たぶ / みみたぶ (mimitabu) | dái tai/ earlobe |
7 | 頬 / ほお/ほほ(hoo/hoho) | má/cheek |
8 | 頬っぺた / ほっぺた (hoppeta) | má/cheek |
9 | 額 / ひたい (hitai) | Trán/ Forehead |
10 | お凸 / おでこ (odeko) | Trán/ Forehead |
11 | 目/ め (me) | mắt/eye |
12 | 眉/ まゆ (mayu) | lông mày/ Eyebrow |
13 | 瞼 / まぶた(mabuta) | mí mắt/ Eyelids |
14 | 睫毛/ まつげ(matsu) | lông mi/ Eyelashes |
15 | 鼻/ はな (hana) | mũi/nose |
16 | 鼻孔 / びこう(bikou) | lỗ mũi/ Nostril |
17 | 口 / くち (kuchi) | miệng/ mouth |
18 | 唇 / くちびる(kuchibiru) | môi/lips |
19 | 歯/ は (ha) | răng/teeth |
20 | 舌 / した(Shita) | Lưỡi/ Tongue |
21 | 顎 / あご(ago) | hàm/chin, jaw |
22 | 手 / て(te) | tay/hand |
23 | 体 / からだ(karada) | cơ thể/ body |
24 | 首 / くび(kubi) | cổ/neck |
25 | 喉 / のど(nodo) | họng/ throat |
26 | 肩 / かた(kata) | vai/shoulder |
27 | 腕 / うで (ude) | tay/ arm |
28 | 脇の下/ わきのした(waki no shita) | nách/ Armpit |
29 | 肘 / ひじ (hiji) | khuỷu tay/ Elbow |
30 | 手首 /てくび (tekubi) | cổ tay/ Wrist |
31 | 拳 / こぶし(kobushi) | nắm tay/ Fist |
32 | 指 / ゆび (yubi) | ngón tay/ Finger |
33 | 親指 /おやゆび(oyayubi) | ngón tay cái/ thumb |
34 | 人差し指 / ひとさしゆび (hitosashiyabi) | ngón trỏ/ Index Finger |
35 | 中指 / なかゆび(nakayubi) | ngón tay giữa/Middle Finger |
36 | 薬指 / くすりゆび (kusu riyubi) | ngón đeo nhẫn, ngón áp út/ ring finger |
37 | 小指/ こゆび(koyubi) | ngón tay út/ Little Finger |
38 | 爪/ つめ(tsume) | móng tay, móng chân/ Fingernail / Toenail |
39 | 胸/ むね(mune) | ngực/ Breast, Chest |
40 | お腹/ おなか(onaka) | dạ dày/ Stomach |
41 | 腹 / はら (hara) | dạ dày/ Stomach |
42 | 臍/ へそ(heso) | rốn/ Belly Button |
43 | 腰 / こし(koshi) | eo, hông/ Waist,Hips |
44 | 太股/ ふともも(futomomo) | Đùi/ Thigh |
45 | 脹脛 / ふくらはぎ(fukurahagi) | bắp chân/ Calf |
46 | 膝/ ひざ(higi) | đầu gối/ knee |
47 | 膝頭 / ひざがしら (hizagashira) | xương bánh chè/ Kneecap |
48 | 足/ あし(ashi) | chân/ leg, foot |
49 | 足首 / あしくび(ashikubi) | mắt cá chân/ ankle |
50 | 踵 / かかと(kakato) | gót chân/ heel |
51 | 爪先 / つまさき(tsumasaki) | ngón chân/ Toe, Tiptoe |
52 | 背中/ せなか(senaka) | lưng/ back |
53 | お尻/ おしり(oshiri) | mông/ Buttocks |
54 | 肌 / はだ(hada) | da/ skin |
55 | 骨/ ほね(hone) | xương/ bone |
56 | 筋肉/ きんにく(kinniku) | cơ bắp/ Muscle |
57 | 肺/ はい(hai) | phổi/ lung(organ) |
58 | 心臓/ しんぞう(shinzou) | tim/ heart(organ) |
59 | 胃/ い(i) | dạ dày/ Stomach (organ) |
60 | 脳 / のう(nou) | não/ brain |
61 | 気管 / きかん(kikan) | khí quản/ trachea |
62 | 肝臓 / かんぞう(kanzou) | gan/ liver |
63 | 胆嚢 / たんのう(tannou) | túi mật/ gallbladder |
64 | 食道 / しょくどう(shokudou) | thực quản/ esophagus |
65 | 膵臓 / すいぞう(suizou) | tuyến tụy/ pancreas |
66 | 腎臓/ じんぞう(jinzou) | thận/ kidney |
Trên đây là 70 từ vựng tiếng Nhật về bộ phận trên cơ thể người. Các bạn cố gắng học thuộc nhé, càng trau dồi nhiều từ vựng các bạn càng tự tin khi giao tiếp.
Xem thêm: Tuyển tập các cách thể hiện sử dụng các bộ phận của cơ thể trong tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật trong ngành Y Tế – Điều Dưỡng
Lê Nguyễn Share関連記事 手動
Những cách nói thay thế trong tiếng Nhật
Từ vựng tiếng Nhật về các hoạt động thường ngày
Download Tổng hợp từ vựng N5, N4, N3, N2, N1 PDF
57 Động Từ đặc biệt nhóm 2 trong tiếng Nhật cần nhớ
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành sơn kim loại
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành kết cấu thép
新しい投稿
-
Đề luyện thi Ngữ Pháp JLPT N1 (Có đáp án)
-
Download Nihongo Tango Drills – Giongo and Gitaigo – にほんご単語ドリル~ぎおん語・ぎたい語~ PDF
-
Từ vựng Mimikara Oboeru N3
-
Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật 16 chuyên ngành
-
Download 中・上級者のための速読の日本語 – Rapid Reading Japanese Ebook PDF
-
Flash Card Kanji N3
-
Bảng chia động từ tiếng Nhật sơ cấp – Nhóm 2
Từ khóa » Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Nhật
-
Chào Các Bạn, Trong Bài Này GOJAPAN Xin Giới Thiệu Với Các Bạn “Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Nhật“. ... Phần đầu – Mặt.
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chi Tiết Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề 50 Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - Jintai - Suki Desu
-
Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - Kosei