Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Trên Cơ Thể Con Người
Có thể bạn quan tâm
Bộ phận con người của chúng ta các bạn đã biết trong tiếng Nhật được gọi và viết như thế nào không. Mình chia sẻ với các bạn 70 từ vựng về tiếng bộ phận trên cơ thể con người các bạn xem nhé.
Đọc thêm:
>>Cách học tiếng Nhật hiệu quả nhất mà bạn nên biết
>>Từ vựng thời tiết trong tiếng Nhật - Học Nhật ngữ
Từ vựng tiếng Nhật về bộ phận trên cơ thể con người
Hình ảnh về bộ phận trên cơ thể con người trong tiếng Nhật
Danh sách các từ vựng về tiếng Nhật trên bộ phận cơ thể con người:
STT | Tiếng Nhật | Tiếng Việt/Tiếng Anh |
1 | 顔 / かお (kao) | Mặt/ face |
2 | 髪 / かみ (kami) | Tóc/ Hair |
3 | 髪の毛/ かみのけ (kami no ke) | Tóc/Hair |
4 | 頭 / あたま(atama) | đầu/ head |
5 | 耳 / みみ(mimi) | tai/ear |
6 | 耳たぶ / みみたぶ (mimitabu) | dái tai/ earlobe |
7 | 頬 / ほお/ほほ(hoo/hoho) | má/cheek |
8 | 頬っぺた / ほっぺた (hoppeta) | má/cheek |
9 | 額 / ひたい (hitai) | Trán/ Forehead |
10 | お凸 / おでこ (odeko) | Trán/ Forehead |
11 | 目/ め (me) | mắt/eye |
12 | 眉/ まゆ (mayu) | lông mày/ Eyebrow |
13 | 瞼 / まぶた(mabuta) | mí mắt/ Eyelids |
14 | 睫毛/ まつげ(matsu) | lông mi/ Eyelashes |
15 | 鼻/ はな (hana) | mũi/nose |
16 | 鼻孔 / びこう(bikou) | lỗ mũi/ Nostril |
17 | 口 / くち (kuchi) | miệng/ mouth |
18 | 唇 / くちびる(kuchibiru) | môi/lips |
19 | 歯/ は (ha) | răng/teeth |
20 | 舌 / した(Shita) | Lưỡi/ Tongue |
21 | 顎 / あご(ago) | hàm/chin, jaw |
22 | 手 / て(te) | tay/hand |
23 | 体 / からだ(karada) | cơ thể/ body |
24 | 首 / くび(kubi) | cổ/neck |
25 | 喉 / のど(nodo) | họng/ throat |
26 | 肩 / かた(kata) | vai/shoulder |
27 | 腕 / うで (ude) | tay/ arm |
28 | 脇の下/ わきのした(waki no shita) | nách/ Armpit |
29 | 肘 / ひじ (hiji) | khuỷu tay/ Elbow |
30 | 手首 /てくび (tekubi) | cổ tay/ Wrist |
31 | 拳 / こぶし(kobushi) | nắm tay/ Fist |
32 | 指 / ゆび (yubi) | ngón tay/ Finger |
33 | 親指 /おやゆび(oyayubi) | ngón tay cái/ thumb |
34 | 人差し指 / ひとさしゆび (hitosashiyabi) | ngón trỏ/ Index Finger |
35 | 中指 / なかゆび(nakayubi) | ngón tay giữa/Middle Finger |
36 | 薬指 / くすりゆび (kusu riyubi) | ngón đeo nhẫn, ngón áp út/ ring finger |
37 | 小指/ こゆび(koyubi) | ngón tay út/ Little Finger |
38 | 爪/ つめ(tsume) | móng tay, móng chân/ Fingernail / Toenail |
39 | 胸/ むね(mune) | ngực/ Breast, Chest |
40 | お腹/ おなか(onaka) | dạ dày/ Stomach |
41 | 腹 / はら (hara) | dạ dày/ Stomach |
42 | 臍/ へそ(heso) | rốn/ Belly Button |
43 | 腰 / こし(koshi) | eo, hông/ Waist,Hips |
44 | 太股/ ふともも(futomomo) | Đùi/ Thigh |
45 | 脹脛 / ふくらはぎ(fukurahagi) | bắp chân/ Calf |
46 | 膝/ ひざ(higi) | đầu gối/ knee |
47 | 膝頭 / ひざがしら (hizagashira) | xương bánh chè/ Kneecap |
48 | 足/ あし(ashi) | chân/ leg, foot |
49 | 足首 / あしくび(ashikubi) | mắt cá chân/ ankle |
50 | 踵 / かかと(kakato) | gót chân/ heel |
51 | 爪先 / つまさき(tsumasaki) | ngón chân/ Toe, Tiptoe |
52 | 背中/ せなか(senaka) | lưng/ back |
53 | お尻/ おしり(oshiri) | mông/ Buttocks |
54 | 肌 / はだ(hada) | da/ skin |
55 | 骨/ ほね(hone) | xương/ bone |
56 | 筋肉/ きんにく(kinniku) | cơ bắp/ Muscle |
57 | 肺/ はい(hai) | phổi/ lung(organ) |
58 | 心臓/ しんぞう(shinzou) | tim/ heart(organ) |
59 | 胃/ い(i) | dạ dày/ Stomach (organ) |
60 | 脳 / のう(nou) | não/ brain |
61 | 気管 / きかん(kikan) | khí quản/ trachea |
62 | 肝臓 / かんぞう(kanzou) | gan/ liver |
63 | 胆嚢 / たんのう(tannou) | túi mật/ gallbladder |
64 | 食道 / しょくどう(shokudou) | thực quản/ esophagus |
65 | 膵臓 / すいぞう(suizou) | tuyến tụy/ pancreas |
66 | 腎臓/ じんぞう(jinzou) | thận/ kidney |
67 | 腸 /ちょう(chou) | ruột/ intestine |
68 | 盲腸/ もうちょう(mouchou) | ruột thừa/ cecum, appendix |
69 | 脂肪/ しぼう(shibau) | mỡ/ fat |
70 | 手の甲/ てのこう(tenokou) | mặt sau bàn tay/ back of hand |
Ngữ pháp nói đặc điểm trên bộ phận con người:
Chủ đề は Danh từ が Tính từ で す
Lưu ý: Danh từ dùng để chỉ 1 cái gì đó của ai đó như bộ phận cơ thể, tóc, màu sắc….
Bây giờ chắc chắn các bạn đã biết trong tiếng Nhật các bộ phận trên cơ thể con người được gọi à gì chưa. Hãy học từ vựng, trau dồi thật nhiều, áp dụng vào thực tế và sớm tự tin giao tiếp thành thạo tiếng Nhật các bạn nhé. Chúc các bạn học tập chăm chỉ.
Nguồn bài viết: trungtamtiengnhat.hatenablog.com
Từ khóa » Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Tiếng Nhật
-
Chào Các Bạn, Trong Bài Này GOJAPAN Xin Giới Thiệu Với Các Bạn “Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Tiếng Nhật“. ... Phần đầu – Mặt.
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chi Tiết Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Về Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề 50 Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - Jintai - Suki Desu
-
Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể Người
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Bộ Phận Trên Cơ Thể Người
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bộ Phận Cơ Thể Người
-
Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người Bằng Tiếng Nhật - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - Kosei